Đọc nhanh: 吴官正 (ngô quan chính). Ý nghĩa là: Wu Guanzheng (1938-), cựu Bí thư Ủy ban Kiểm tra Kỷ luật Trung ương CPC.
Ý nghĩa của 吴官正 khi là Danh từ
✪ Wu Guanzheng (1938-), cựu Bí thư Ủy ban Kiểm tra Kỷ luật Trung ương CPC
Wu Guanzheng (1938-), former CPC Secretary of the Central Commission for Discipline Inspection
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吴官正
- 《 阿 Q 正传 》 的 作者 是 鲁迅
- Tác giả "AQ chính truyện" là Lỗ Tấn.
- 战斗 正 未有 穷期
- trận chiến chưa biết bao giờ sẽ kết thúc.
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 他 正在 射箭
- Anh ấy đang bắn tên.
- 汤姆 没 把 法官 的 警告 当耳旁风
- phớt lờ lời cảnh báo của thẩm phán.
- 芙蓉花 开正 娇艳
- Hoa phù dung nở rực rỡ.
- 他 正在 安装 附件
- Anh ấy đang lắp phụ kiện.
- 哥哥 正在 服兵役
- Anh trai đang phục vụ nghĩa vụ quân sự.
- 哥哥 正在 学习 驾驶
- Anh trai tôi đang học lái xe.
- 跟 海军 士官 加西亚 一样
- Giống như Petty Officer Garcia.
- 我 让 杜威 警官 等 加西亚 一 找到 营员 名单
- Tôi đã yêu cầu sĩ quan Dewey xem qua danh sách với anh ta
- 五官端正
- Mặt mũi đoan trang.
- 法官 正在 听 证据
- Thẩm phán đang xem xét bằng chứng.
- 腐败 的 政府 官员 那时 正向 他 勒索钱财
- Các quan chức chính phủ tham nhũng đang tống tiền anh ta vào lúc đó.
- 正确处理 官兵关系
- giải quyết hợp lý mối quan hệ quân binh.
- 法官 的 判决 非常 严正
- Phán quyết của thẩm phán rất nghiêm minh.
- 在 人间 眼中 , 他 是 一位 诚实 、 正直 、 大公无私 的 好 官员
- Trong mắt quần chúng nhân dân, ông là một vị quan tốt, trung thực ngay thẳng và chí công vô tư.
- 这位 官员 侃直 清正
- Nhà quan chức này ngay thẳng.
- 这 孩子 真 美 , 眉清目秀 , 五官端正
- Đứa trẻ này thật đẹp, mắt phượng mày ngài, ngũ quan hài hòa.
- 我 正忙着 呢 , 你别 捣乱
- Tôi đang bận, đừng làm phiền nhé!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 吴官正
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吴官正 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吴›
官›
正›