Đọc nhanh: 吴头楚尾 (ngô đầu sở vĩ). Ý nghĩa là: đầu đến đuôi, (văn học) đầu ở Ngô và đuôi ở Chu (thành ngữ); (nghĩa bóng) gần gũi với nhau, một thứ bắt đầu nơi thứ kia rời đi.
Ý nghĩa của 吴头楚尾 khi là Thành ngữ
✪ đầu đến đuôi
head-to-tail
✪ (văn học) đầu ở Ngô và đuôi ở Chu (thành ngữ); (nghĩa bóng) gần gũi với nhau
lit. head in Wu and tail in Chu (idiom); fig. close together
✪ một thứ bắt đầu nơi thứ kia rời đi
one thing starts where the other leaves off
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吴头楚尾
- 扁担 没扎 , 两头 打塌
- đòn gánh chưa quảy, đã gãy hai đầu
- 我 弟弟 扭头 就 跑 了
- Em trai tôi quay đầu chạy đi.
- 额头 上 有点 汗
- Trên trán có chút mồ hôi.
- 汗 在 额头 汪着
- Mồ hôi đọng ở trán.
- 头脑清楚
- đầu óc tỉnh táo
- 排头 和 排尾 相距 30 米
- đầu và cuối cách nhau 30m.
- 有头有尾
- có đầu có đuôi
- 他 的 解释 没头没尾
- Lời giải thích của anh ấy không có đầu có đuôi.
- 从头到尾 都 是 开会
- Đó là các hội nghị và cuộc họp toàn bộ thời gian.
- 我 从头到尾 都 在 听
- Tôi đã nghe từ đầu đến cuối.
- 给 狗 一根 骨头 , 它 还 会 摇尾巴 感谢 , 但 人 就 不 一定 了
- Cho con chó một khúc xương, chắc chắn nó sẽ vẫy đuôi cảm ơn, nhưng người thì chưa chắc
- 他 所说 的 是 彻头彻尾 的 谎言
- Những gì mà hắn ta nói hoàn toàn là giả dối.
- 这 篇文章 无头无尾 , 不知所云
- Bài viết không đầu không đuôi, không hiểu viết gì.
- 这样 的 时刻 在 每个 街头巷尾 都 能 遇到
- Những khoảnh khắc như thế này có thể được nhìn thấy trên đầu đường cuối ngõ.
- 这些 天 , 街头巷尾 都 在 谈论 这场 交通事故
- Những ngày này, đường phố đang bàn tán xôn xao về vụ tai nạn giao thông này.
- 唛 头 不 清楚 会 导致 混淆
- Tem mác không rõ ràng sẽ gây nhầm lẫn.
- 这件 事 从头到尾 都 散发 著 ( 贪污腐化 的 ) 臭味
- Cái việc này từ đầu đến cuối đều phát ra một mùi hôi thối (của tham nhũng và suy thoái)!
- 小吴 留着 一头 短发
- Tiểu Ngô để tóc ngắn
- 她 的 头脑 非常 清楚
- Đầu óc của cô ấy rất sáng suốt.
- 你 刚才 说 的话 我 没 听 清楚 , 你 从 起 头儿 再说 一遍
- lúc nãy anh mới nói tôi nghe không rõ, anh nói lại một lần nữa đi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 吴头楚尾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吴头楚尾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吴›
头›
尾›
楚›