Đọc nhanh: 启禀 (khởi bẩm). Ý nghĩa là: thưa.
Ý nghĩa của 启禀 khi là Động từ
✪ thưa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 启禀
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 鸣谢 启事
- mẩu tin cảm ơn
- 钧启
- kính lão.
- 他 姓 启
- Anh ấy họ Khải.
- 启新 篇
- Bắt đầu chương mới.
- 我 是 小启
- Tôi là Tiểu Khải.
- 启 陛下
- Bẩm Hoàng Thượng.
- 不便 启齿
- không tiện nói.
- 开启 闸门
- Mở cửa đập nước.
- 启动 电流
- chạy điện.
- 船 将 启 碇
- Thuyền sắp nhổ neo.
- 我 在 启封
- Tôi đang mở phong bì.
- 不日启程
- vài hôm nữa là lên đường
- 准备 启程
- chuẩn bị khởi hành
- 他 启蒙 了 我
- Anh ấy đã khai sáng cho tôi.
- 启动 继电器
- khởi động rơ-le.
- 更正 启事
- đính chính thông báo
- 征婚启事
- thông báo tìm bạn trăm năm.
- 征稿启事
- thông báo kêu gọi gửi bài
- 这项 研究 具有 科学 的 启示
- Nghiên cứu này có những gợi ý về khoa học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 启禀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 启禀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm启›
禀›