启禀 qǐ bǐng

Từ hán việt: 【khởi bẩm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "启禀" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khởi bẩm). Ý nghĩa là: thưa.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 启禀 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 启禀 khi là Động từ

thưa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 启禀

  • - 螺线管 luóxiànguǎn 缠住 chánzhù 注射器 zhùshèqì 启动 qǐdòng 不了 bùliǎo

    - Solenoid ngừng bắn kim phun.

  • - 鸣谢 míngxiè 启事 qǐshì

    - mẩu tin cảm ơn

  • - 钧启 jūnqǐ

    - kính lão.

  • - xìng

    - Anh ấy họ Khải.

  • - 启新 qǐxīn piān

    - Bắt đầu chương mới.

  • - shì 小启 xiǎoqǐ

    - Tôi là Tiểu Khải.

  • - 陛下 bìxià

    - Bẩm Hoàng Thượng.

  • - 不便 bùbiàn 启齿 qǐchǐ

    - không tiện nói.

  • - 开启 kāiqǐ 闸门 zhámén

    - Mở cửa đập nước.

  • - 启动 qǐdòng 电流 diànliú

    - chạy điện.

  • - chuán jiāng dìng

    - Thuyền sắp nhổ neo.

  • - zài 启封 qǐfēng

    - Tôi đang mở phong bì.

  • - 不日启程 bùrìqǐchéng

    - vài hôm nữa là lên đường

  • - 准备 zhǔnbèi 启程 qǐchéng

    - chuẩn bị khởi hành

  • - 启蒙 qǐméng le

    - Anh ấy đã khai sáng cho tôi.

  • - 启动 qǐdòng 继电器 jìdiànqì

    - khởi động rơ-le.

  • - 更正 gēngzhèng 启事 qǐshì

    - đính chính thông báo

  • - 征婚启事 zhēnghūnqǐshì

    - thông báo tìm bạn trăm năm.

  • - 征稿启事 zhēnggǎoqǐshì

    - thông báo kêu gọi gửi bài

  • - 这项 zhèxiàng 研究 yánjiū 具有 jùyǒu 科学 kēxué de 启示 qǐshì

    - Nghiên cứu này có những gợi ý về khoa học.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 启禀

Hình ảnh minh họa cho từ 启禀

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 启禀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khải , Khể , Khởi
    • Nét bút:丶フ一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ISR (戈尸口)
    • Bảng mã:U+542F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+8 nét)
    • Pinyin: Bǐn , Bǐng , Lǐn
    • Âm hán việt: Bẩm , Bằng , Lẫm
    • Nét bút:丶一丨フ丨フ一一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YWMMF (卜田一一火)
    • Bảng mã:U+7980
    • Tần suất sử dụng:Trung bình