听墙面 tīng qiáng miàn

Từ hán việt: 【thính tường diện】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "听墙面" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thính tường diện). Ý nghĩa là: bề mặt của bức tường.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 听墙面 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 听墙面 khi là Danh từ

bề mặt của bức tường

surface of wall

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 听墙面

  • - 平板 píngbǎn 用于 yòngyú 刮平 guāpíng 墙面 qiángmiàn

    - Máy mài phẳng dùng để làm phẳng tường.

  • - 墙上 qiángshàng guà zhe 一面镜子 yímiànjìngzi

    - Trên tường có treo một tấm gương.

  • - 一面 yímiàn 听讲 tīngjiǎng 一面 yímiàn 记笔记 jìbǐjì

    - vừa nghe giảng vừa ghi chép.

  • - zhè 面墙 miànqiáng 可以 kěyǐ 挡风 dǎngfēng

    - Vách ngăn này có thể chắn gió.

  • - qiáng 面皮 miànpí 出现 chūxiàn le 裂缝 lièfèng

    - Bề mặt tường xuất hiện vết nứt.

  • - miǎn 乱涂乱画 luàntúluànhuà 墙面 qiángmiàn

    - Không được vẽ bừa bãi trên tường.

  • - 面墙 miànqiáng 微微 wēiwēi 倾斜 qīngxié

    - Bức tường đó hơi nghiêng.

  • - qiáng de 面子 miànzi 需要 xūyào 重新 chóngxīn 粉刷 fěnshuā

    - Bề mặt tường cần được sơn lại.

  • - zhè 面料 miànliào de 花纹 huāwén 用于 yòngyú 装饰 zhuāngshì 墙面 qiángmiàn

    - Họa tiết của vải này dùng để trang trí tường.

  • - zhè 面墙 miànqiáng shì 石头 shítou de

    - Bức tường này làm bằng đá.

  • - 我们 wǒmen 不能 bùnéng zhǐ tīng 片面之词 piànmiànzhīcí

    - Chúng ta không thể chỉ nghe về một bên.

  • - 打听 dǎtīng 前面 qiánmiàn de 路程 lùchéng

    - hỏi thăm đoạn đường phía trước.

  • - 墙面 qiángmiàn bèi 修补 xiūbǔ hòu 回复 huífù le 原状 yuánzhuàng

    - Sau khi được sửa chữa, bức tường đã trở về trạng thái ban đầu.

  • - 精心 jīngxīn 粉过 fěnguò 那面 nàmiàn 墙壁 qiángbì

    - Cô ấy đã quét vôi bức tường đó một cách cẩn thận.

  • - qiáng 上面 shàngmiàn 贴着 tiēzhe 标语 biāoyǔ

    - trên tường dán biểu ngữ.

  • - 如果 rúguǒ yǒu 另外 lìngwài 一面 yímiàn 哭墙 kūqiáng

    - Nếu có một bức tường than khóc khác

  • - 需要 xūyào 裱糊 biǎohú zhè 面墙 miànqiáng

    - Cần dán giấy cho bức tường này.

  • - 墙面 qiángmiàn 开始 kāishǐ 剥蚀 bōshí 脱落 tuōluò

    - Bề mặt tường bắt đầu bị bong tróc.

  • - 话音未落 huàyīnwèiluò zhǐ tīng 外面 wàimiàn 一声 yīshēng 巨响 jùxiǎng

    - giọng nói mơ hồ, chỉ nghe bên ngoài có tiếng om sòm.

  • - 听到 tīngdào 上面 shàngmiàn 发出 fāchū de 滴答声 dīdashēng le ma

    - Bạn có nghe thấy tiếng tích tắc nhỏ ở đó không?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 听墙面

Hình ảnh minh họa cho từ 听墙面

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 听墙面 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Tīng , Tìng , Yín , Yǐn
    • Âm hán việt: Dẫn , Ngân , Thính
    • Nét bút:丨フ一ノノ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RHML (口竹一中)
    • Bảng mã:U+542C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+11 nét)
    • Pinyin: Qiáng
    • Âm hán việt: Tường
    • Nét bút:一丨一一丨丶ノ一丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GGCW (土土金田)
    • Bảng mã:U+5899
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Diện 面 (+0 nét)
    • Pinyin: Miǎn , Miàn
    • Âm hán việt: Diện , Miến
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MWYL (一田卜中)
    • Bảng mã:U+9762
    • Tần suất sử dụng:Rất cao