Đọc nhanh: 听墙面 (thính tường diện). Ý nghĩa là: bề mặt của bức tường.
Ý nghĩa của 听墙面 khi là Danh từ
✪ bề mặt của bức tường
surface of wall
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 听墙面
- 平板 用于 刮平 墙面
- Máy mài phẳng dùng để làm phẳng tường.
- 墙上 挂 着 一面镜子
- Trên tường có treo một tấm gương.
- 一面 听讲 , 一面 记笔记
- vừa nghe giảng vừa ghi chép.
- 这 面墙 可以 挡风
- Vách ngăn này có thể chắn gió.
- 墙 面皮 出现 了 裂缝
- Bề mặt tường xuất hiện vết nứt.
- 免 乱涂乱画 墙面
- Không được vẽ bừa bãi trên tường.
- 那 面墙 微微 倾斜
- Bức tường đó hơi nghiêng.
- 墙 的 面子 需要 重新 粉刷
- Bề mặt tường cần được sơn lại.
- 这 面料 的 花纹 用于 装饰 墙面
- Họa tiết của vải này dùng để trang trí tường.
- 这 面墙 是 石头 的
- Bức tường này làm bằng đá.
- 我们 不能 只 听 片面之词
- Chúng ta không thể chỉ nghe về một bên.
- 打听 前面 的 路程
- hỏi thăm đoạn đường phía trước.
- 墙面 被 修补 后 , 已 回复 了 原状
- Sau khi được sửa chữa, bức tường đã trở về trạng thái ban đầu.
- 她 精心 粉过 那面 墙壁
- Cô ấy đã quét vôi bức tường đó một cách cẩn thận.
- 墙 上面 贴着 标语
- trên tường dán biểu ngữ.
- 如果 有 另外 一面 哭墙
- Nếu có một bức tường than khóc khác
- 需要 裱糊 这 面墙
- Cần dán giấy cho bức tường này.
- 墙面 开始 剥蚀 脱落
- Bề mặt tường bắt đầu bị bong tróc.
- 话音未落 , 只 听 外面 一声 巨响
- giọng nói mơ hồ, chỉ nghe bên ngoài có tiếng om sòm.
- 你 听到 那 上面 发出 的 滴答声 了 吗
- Bạn có nghe thấy tiếng tích tắc nhỏ ở đó không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 听墙面
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 听墙面 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm听›
墙›
面›