Đọc nhanh: 吡喃 (tật nam). Ý nghĩa là: pyran (hóa học) (từ mượn).
Ý nghĩa của 吡喃 khi là Danh từ
✪ pyran (hóa học) (từ mượn)
pyran (chemistry) (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吡喃
- 喃喃自语
- lẩm bẩm một mình.
- 孩子 在 床上 喃喃
- Đứa trẻ đang thì thầm trên giường.
- 鸟儿 在 树上 喃喃
- Chim đang líu lo trên cây.
- 在 1000 余年 里 , 汉字 与 字喃 并行 于世
- Hơn 1.000 năm, chữ Nôm và chữ Hán đã song hành trên thế giới.
- 老人 在 喃喃自语
- Ông lão đang lẩm bẩm một mình.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 吡喃
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吡喃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吡›
喃›