吡喃 bǐ nán

Từ hán việt: 【tật nam】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "吡喃" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tật nam). Ý nghĩa là: pyran (hóa học) (từ mượn).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 吡喃 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 吡喃 khi là Danh từ

pyran (hóa học) (từ mượn)

pyran (chemistry) (loanword)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吡喃

  • - 喃喃自语 nánnánzìyǔ

    - lẩm bẩm một mình.

  • - 孩子 háizi zài 床上 chuángshàng 喃喃 nánnán

    - Đứa trẻ đang thì thầm trên giường.

  • - 鸟儿 niǎoér zài 树上 shùshàng 喃喃 nánnán

    - Chim đang líu lo trên cây.

  • - zài 1000 余年 yúnián 汉字 hànzì 字喃 zìnán 并行 bìngxíng 于世 yúshì

    - Hơn 1.000 năm, chữ Nôm và chữ Hán đã song hành trên thế giới.

  • - 老人 lǎorén zài 喃喃自语 nánnánzìyǔ

    - Ông lão đang lẩm bẩm một mình.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 吡喃

Hình ảnh minh họa cho từ 吡喃

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吡喃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phỉ , Tật
    • Nét bút:丨フ一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RPP (口心心)
    • Bảng mã:U+5421
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Nán
    • Âm hán việt: Nam
    • Nét bút:丨フ一一丨丨フ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RJBJ (口十月十)
    • Bảng mã:U+5583
    • Tần suất sử dụng:Cao