呋喃 fūnán

Từ hán việt: 【phu nam】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "呋喃" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phu nam). Ý nghĩa là: fu-ran (nguyên tố hoá học).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 呋喃 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 呋喃 khi là Danh từ

fu-ran (nguyên tố hoá học)

有机化合物,化学式C4H4O无色液体,有特殊气味,用来制药品,也是重要的化工原料

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呋喃

  • - 喃喃自语 nánnánzìyǔ

    - lẩm bẩm một mình.

  • - 孩子 háizi zài 床上 chuángshàng 喃喃 nánnán

    - Đứa trẻ đang thì thầm trên giường.

  • - 鸟儿 niǎoér zài 树上 shùshàng 喃喃 nánnán

    - Chim đang líu lo trên cây.

  • - zài 1000 余年 yúnián 汉字 hànzì 字喃 zìnán 并行 bìngxíng 于世 yúshì

    - Hơn 1.000 năm, chữ Nôm và chữ Hán đã song hành trên thế giới.

  • - 老人 lǎorén zài 喃喃自语 nánnánzìyǔ

    - Ông lão đang lẩm bẩm một mình.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 呋喃

Hình ảnh minh họa cho từ 呋喃

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 呋喃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phu
    • Nét bút:丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RQO (口手人)
    • Bảng mã:U+544B
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Nán
    • Âm hán việt: Nam
    • Nét bút:丨フ一一丨丨フ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RJBJ (口十月十)
    • Bảng mã:U+5583
    • Tần suất sử dụng:Cao