Đọc nhanh: 吞米桑布札 (thôn mễ tang bố trát). Ý nghĩa là: Tunmi Sanghuzha (thế kỷ thứ 6 sau Công nguyên), người khai sinh ra chữ viết Tây Tạng.
Ý nghĩa của 吞米桑布札 khi là Danh từ
✪ Tunmi Sanghuzha (thế kỷ thứ 6 sau Công nguyên), người khai sinh ra chữ viết Tây Tạng
Tunmi Sanghuzha (6th century AD), originator of the Tibetan script
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吞米桑布札
- 阿布 蒂 是 你们 之中 唯一 算得 上 是 人 的
- Abed là người duy nhất trong số các bạn!
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 坯布
- vải mộc (vải chưa in hoa).
- 布幔
- màn vải.
- 布帛
- vải lụa
- 紫 花布 ( 一种 粗布 )
- vải nâu non
- 搌布
- khăn lau; vải lau
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 出 布告
- ra thông báo
- 鐾刀布
- vải liếc dao
- 布雷区
- khu vực có gài thuỷ lôi
- 布片 儿
- tấm vải.
- 更生 布
- vải tái chế
- 绑 纱布
- buộc băng gạc.
- 我 和 布莱尔 还有 达米 恩 在 康涅狄格州
- Tôi với Blair và Damien ở Connecticut.
- 一百零八 厘米 长布
- Vải dài một trăm lẻ tám centimet.
- 我 买 了 五米 布
- Tôi đã mua năm mét vải.
- 这条布 长三 米 五分
- Mảnh vải này dài ba mét năm phân.
- 他们 宣布 拍卖 的 日期
- Họ thông báo ngày bán đấu giá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 吞米桑布札
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吞米桑布札 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吞›
布›
札›
桑›
米›