Đọc nhanh: 君主立宪 (quân chủ lập hiến). Ý nghĩa là: quân chủ lập hiến.
Ý nghĩa của 君主立宪 khi là Danh từ
✪ quân chủ lập hiến
用宪法限制君主权力的政治制度,是资产阶级专政的一种形式
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 君主立宪
- 一个 叙利亚 的 女同性恋 博主
- Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.
- 苏联 是 社会主义 国家
- Liên Xô là một nước xã hội chủ nghĩa.
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 河防 主力
- chủ lực phòng ngự Hoàng Hà
- 确立 共产主义 世界观
- xác lập thế giới quan chủ nghĩa cộng sản.
- 由 於 将军 未能 当机立断 我军 已 丧失 对敌 采取行动 的 主动权
- Do tướng không thể ra quyết định kịp thời, quân ta đã mất quyền tự quyết đối với hành động chống địch.
- 立定 主意
- chủ ý chắc chắn.
- 君主专制
- quân chủ chuyên chế
- 囊括四海 ( 指 封建 君主 统一 全国 )
- thâu tóm năm châu bốn bể.
- 君主立宪
- quân chủ lập hiến.
- 他 是 一个 贤良 的 君主
- Ông ấy là một vị vua nhân từ.
- 这位 君主 很 有 智慧
- Vị quân chủ này rất có trí tuệ.
- 君主 昏庸 , 奸臣 得宠
- vua hôn quân gian thần được sủng ái.
- 君主政体 将 在 今晚 终结
- Chế độ quân chủ kết thúc vào đêm nay.
- 在 英国 女王 是 君主 而 治理 国家 的 却是 民选 的 代表
- Ở Anh, nữ hoàng là người trị vì nhưng điều hành quốc gia là do đại diện được bầu cử.
- 他 向 君主 表达 了 臣服 的 态度
- Hắn ta đã bày tỏ thái độ thần phục với nhà vua.
- 独立自主
- độc lập tự chủ
- 年轻 女子 被 举荐 入宫 ( 觐见 君主 ) 的 风俗 已 不复存在
- Phong tục đưa một người phụ nữ trẻ vào cung (để thỉnh lễ trước vua chúa) không còn tồn tại nữa.
- 小狗 看到 主人 就 立即 趋前
- Con chó con thấy chủ liền lập tức chạy đến.
- 奉行 独立自主 的 外交政策
- thi hành chính sách ngoại giao tự chủ độc lập
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 君主立宪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 君主立宪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm主›
君›
宪›
立›