Đọc nhanh: 吕望煎鱼 (lã vọng tiên ngư). Ý nghĩa là: chả cá Lã Vọng.
Ý nghĩa của 吕望煎鱼 khi là Danh từ
✪ chả cá Lã Vọng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吕望煎鱼
- 那条 鱼 在 网里 挣扎
- Con cá vật lộn trong lưới
- 祖国 昌盛 是 我们 的 愿望
- Tổ quốc hưng thịnh là mong muốn của chúng tôi.
- 名门望族
- danh gia vọng tộc
- 弟弟 是 全家 的 指望
- Em trai là sự hy vọng của cả nhà.
- 伯父 爱 钓鱼
- Bác thích câu cá.
- 她 希望 见 查尔斯
- Cô ấy hy vọng được gặp Charles.
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 希望 我们 能 长久 合作
- Hy vọng chúng ta có thể hợp tác lâu dài.
- 我 希望 有人 今晚 会带 你们 去 吃 洛克菲勒 牡蛎
- Tôi hy vọng ai đó sẽ đưa bạn đi chơi hàu Rockefeller tối nay.
- 弗洛伊德 说 梦 是 愿望
- Freud nói rằng ước mơ là ước muốn.
- 妈妈 在 蒸鱼
- Mẹ đang hấp cá.
- 妈妈 正在 煎 鸡蛋
- Mẹ đang rán trứng gà.
- 希望 赋予 未来 光芒
- Hy vọng đem lại ánh sáng cho tương lai.
- 妹妹 望 着 小猫 发呆
- Em gái ngơ ngác nhìn chú mèo con.
- 春色 弥望
- cảnh xuân hiện ra trước mắt.
- 我们 不是 希望 艾迪 · 阿兰 · 佛努姆 参与 诉讼
- Chúng tôi không tìm Eddie Alan Fornum tham gia vụ kiện.
- 这片 森林 被 命名 为 希望 森林
- Khu rừng này được đặt tên là Rừng Hy Vọng.
- 他片 那 鱼肉 片
- Anh ấy cắt miếng thịt cá đó.
- 滑溜 鱼片
- cá tẩm bột chiên
- 我 希望 能 挽回 友谊
- Tôi hy vọng có thể vãn hồi tình bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 吕望煎鱼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吕望煎鱼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吕›
望›
煎›
鱼›