Đọc nhanh: 名画家 (danh hoạ gia). Ý nghĩa là: họa sĩ nổi tiếng, danh hoạ.
Ý nghĩa của 名画家 khi là Danh từ
✪ họa sĩ nổi tiếng
famous painter
✪ danh hoạ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 名画家
- 伯乐 是 中国 古代 有名 的 相马 专家
- Bá Nhạc là một chuyên gia về tướng ngựa nổi tiếng ở Trung Quốc cổ đại.
- 理查德 · 费曼 是 位 著名 物理学家
- Richard Feynman là một nhà vật lý nổi tiếng.
- 好几位 国际 知名人士 出席 了 这位 政治家 的 追悼 仪式
- Nhiều nhân vật nổi tiếng quốc tế đã tham dự lễ tang của nhà chính trị này.
- 名家 迭出
- người có tiếng tăm xuất hiện nhiều lần
- 他 连 莫奈 画家 和 莫吉 托 鸡尾酒 都 分不清
- Người đàn ông không biết sự khác biệt giữa Monet và Mojito.
- 画家 传真 了 山川 的 壮丽
- Họa sĩ tái hiện vẻ đẹp của núi non.
- 名贵 的 字画
- bức vẽ nổi tiếng và quý giá.
- 这家 店 的 蚵 仔 煎 很 有名
- Quán này nổi tiếng với món trứng tráng hàu.
- 他 一笔一画 认真 写 名字
- Anh ấy viết tên một cách cẩn thận từng nét một.
- 她 把 画轴 收藏 在 家中
- Cô ấy cất cuộn tranh ở nhà.
- 漫画家 把 讽刺 的 矛头 指向 坏人坏事
- các nhà biếm hoạ chĩa mũi dùi vào những người xấu việc xấu.
- 快 把 那 几幅 名画 拿 出来 , 让 大家 开开眼
- mau mang mấy bức danh hoạ đó ra để cho mọi người được hiểu biết thêm.
- 她 为 绘画 名匠
- Cô ấy là bậc thầy hội họa.
- 他家 为 名门 之室
- Gia đình của anh ấy là một gia đình nổi tiếng.
- 她 梦想 成为 一名 作家
- Cô ấy mơ ước trở thành một nhà văn.
- 他 梦想 成为 一名 作家
- Anh ấy mơ ước trở thành một nhà văn.
- 他 梦想 成为 一名 企业家
- Anh ấy mơ ước trở thành một doanh nhân.
- 画家 在 画 上 题名
- Họa sĩ đề tên lên bức tranh.
- 这位 画家 很 有名
- Họa sĩ này rất nổi tiếng.
- 他 是 有名 的 漫画家
- Anh ấy là một họa sĩ truyện tranh nổi tiếng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 名画家
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 名画家 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm名›
家›
画›