Đọc nhanh: 名歌 (danh ca). Ý nghĩa là: dân ca.
Ý nghĩa của 名歌 khi là Danh từ
✪ dân ca
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 名歌
- 我 的 教名 是 穆罕默德 · 阿拉姆
- Bây giờ tôi là Mohammed Alam.
- 弟弟 有 唱歌 的 天赋
- Em trai có thiên phú về ca hát.
- 你 名叫 安吉尔 吗
- Có phải tên bạn là Angel?
- 毒贩 名叫 戈尔曼
- Đại lý Meth tên là Gorman.
- 下午 14 时 进入 谷歌 热榜 30 名
- 14 giờ chiều lọt vào Danh sách Hot thứ 30 của Google.
- 她 因 这 首歌 出名
- Cô ấy nổi tiếng nhờ bài hát này.
- 她 唱 了 一首 有名 的 歌曲
- Cô ấy đã hát một bài hát nổi tiếng.
- 我们 学了 一首 有名 的 歌曲
- Chúng tôi đã học được một bài hát nổi tiếng.
- 她 梦想 成为 著名 歌手
- Cô ấy mộng tưởng trở thành ca sĩ nổi tiếng.
- 他 在 歌坛上 非常 有名
- Anh ấy rất nổi tiếng trong làng nhạc.
- 这位 歌手 驰名中外
- Ca sĩ này nổi tiếng khắp trong và ngoài nước.
- 她 的 偶像 是 一位 著名 歌手
- Thần tượng của cô ấy là một ca sĩ nổi tiếng.
- 此后 不久 , 她 便 成为 一名 全国 闻名 的 流行 歌手
- Không lâu sau đó, cô ấy đã trở thành một ca sĩ pop nổi tiếng trên toàn quốc.
- 汤头 歌诀 ( 用 汤药 成方 中 的 药名 编成 的 口诀 )
- bài vè về tên thuốc
- 她 是 一位 出名 的 歌手
- Cô ấy là một ca sĩ nổi tiếng.
- 电视 上 公布 了 这次 歌唱 比赛 的 获奖 名单
- Danh sách giải thưởng của cuộc thi ca hát đã được công bố trên TV.
- 她 的 歌声 闻名 全校
- Giọng hát của cô ấy nổi tiếng khắp trường.
- 她 是 一位 著名 的 歌手
- Cô ấy là một ca sĩ nổi tiếng.
- 那位 歌手 我们 早就 闻名 了
- Ca sĩ đó chúng tôi sớm đã nghe danh rồi.
- 她 是 一位 闻名 的 歌姬
- Cô ấy là một kỹ nữ nổi tiếng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 名歌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 名歌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm名›
歌›