同属性 tóng shǔxìng

Từ hán việt: 【đồng thuộc tính】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "同属性" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đồng thuộc tính). Ý nghĩa là: ẩn tuổi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 同属性 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 同属性 khi là Danh từ

ẩn tuổi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同属性

  • - 一个 yígè 叙利亚 xùlìyà de 女同性恋 nǚtóngxìngliàn 博主 bózhǔ

    - Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.

  • - 弗兰克 fúlánkè · 普拉 pǔlā 迪是 díshì 同性 tóngxìng 婚姻 hūnyīn de 忠实 zhōngshí 支持者 zhīchízhě

    - Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.

  • - 同性恋 tóngxìngliàn

    - đồng tính luyến ái; luyến ái đồng giới

  • - shì zài shuō 我们 wǒmen yào bān 奥克拉荷 àokèlāhé 还是 háishì shuō shì 同性恋 tóngxìngliàn

    - Bạn đang cố nói với tôi rằng chúng tôi sẽ chuyển đến Oklahoma hay bạn là người đồng tính?

  • - 他们 tāmen 能力 nénglì shǔ 同伦 tónglún

    - Năng lực của họ ngang nhau.

  • - 异性相吸 yìxìngxiāngxī 同性相斥 tóngxìngxiāngchì

    - dị tính hút nhau, cùng tính thì đẩy nhau.

  • - 它们 tāmen 属于 shǔyú 相同 xiāngtóng 相态 xiāngtài

    - Chúng thuộc cùng một trạng thái pha.

  • - 同一性 tóngyīxìng

    - tính thống nhất

  • - jiào 演成 yǎnchéng 拳击手 quánjīshǒu 同性恋 tóngxìngliàn

    - Bạn bảo anh ta chơi võ sĩ quyền anh đồng tính?

  • - 一个 yígè 沉着 chénzhuó 一个 yígè 急躁 jízào 他俩 tāliǎ de 性格 xìnggé 迥然不同 jiǒngránbùtóng

    - Một người trầm tĩnh, một người nóng vội, tính cách hai người khác hẳn nhau.

  • - 异性 yìxìng de diàn 互相 hùxiāng 吸引 xīyǐn 同性 tóngxìng de diàn 互相 hùxiāng 排斥 páichì

    - Điện khác tính thì hút nhau, điện cùng tính thì đẩy nhau.

  • - 异性 yìxìng de diàn 互相 hùxiāng 吸引 xīyǐn 同性 tóngxìng de diàn 互相 hùxiāng 排斥 páichì

    - điện khác cực hút nhau, điên cùng cực đẩy nhau.

  • - 事实上 shìshíshàng 整部 zhěngbù 有关 yǒuguān 绿林好汉 lùlínhǎohàn de 集中 jízhōng 普遍 pǔbiàn 充斥 chōngchì zhe 一种 yīzhǒng 同性 tóngxìng 情结 qíngjié

    - Trên thực tế, toàn bộ phim truyền hình về các anh hùng Rừng xanh nói chung là đầy rẫy những phức cảm đồng tính.

  • - ( 同步 tóngbù 电动机 diàndòngjī de 速度 sùdù 偏差 piānchā 同步电机 tóngbùdiànjī 运行 yùnxíng 速度 sùdù de 周期性 zhōuqīxìng 变化 biànhuà

    - Sự sai khác về tốc độ (của động cơ đồng bộ) là sự biến đổi theo chu kỳ của tốc độ hoạt động của động cơ đồng bộ.

  • - jiù 好像 hǎoxiàng 无意 wúyì zhōng 走进 zǒujìn le 一家 yījiā 同性恋 tóngxìngliàn 酒吧 jiǔbā

    - Giống như vô tình bước vào một quán bar dành cho người đồng tính

  • - 同名 tóngmíng 异性 yìxìng

    - cùng tên khác họ

  • - 他们 tāmen 属于 shǔyú 同一个 tóngyígè

    - Họ thuộc cùng một lữ đoàn.

  • - 这种 zhèzhǒng 金属 jīnshǔ 固性 gùxìng hěn qiáng

    - Loại kin loại này có tính rắn rất cao.

  • - 各种 gèzhǒng 材料 cáiliào de 性质 xìngzhì 不同 bùtóng

    - Tính chất của các loại nguyên liệu khác nhau.

  • - 属于 shǔyú 不同 bùtóng de 政治 zhèngzhì 阵营 zhènyíng

    - Chúng ta thuộc vào các phe chính trị khác nhau.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 同属性

Hình ảnh minh họa cho từ 同属性

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 同属性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Tóng , Tòng
    • Âm hán việt: Đồng
    • Nét bút:丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMR (月一口)
    • Bảng mã:U+540C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+9 nét)
    • Pinyin: Shǔ , Zhǔ
    • Âm hán việt: Chú , Chúc , Thuộc
    • Nét bút:フ一ノノ丨フ一丨フ丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SHLB (尸竹中月)
    • Bảng mã:U+5C5E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao