Đọc nhanh: 同字框 (đồng tự khuông). Ý nghĩa là: tên của căn nguyên bằng chữ Hán (căn 13 của Khang Hy), xem thêm 冂 [jiōng].
Ý nghĩa của 同字框 khi là Danh từ
✪ tên của căn nguyên bằng chữ Hán (căn 13 của Khang Hy)
name of radical in Chinese characters (Kangxi radical 13)
✪ xem thêm 冂 [jiōng]
see also 冂 [jiōng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同字框
- 阿拉伯 字码儿
- chữ số Ả Rập
- 我 的 同学 叫 阿轲
- Bạn học tôi tên là Kha.
- 迪亚兹 参议员 同意 给 亚历山大 · 柯克 施压
- Thượng nghị sĩ Diaz đồng ý gây áp lực với Alexander Kirk
- 亚洲各国 文化 不同
- Văn hóa của các quốc gia châu Á khác nhau.
- 民族 同化
- đồng hoá dân tộc
- 李 阿姨 是 我 妈妈 的 同事
- Dì Lý là đồng nghiệp của mẹ tôi.
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 尔 叫 什么 名字 ?
- Bạn tên là gì?
- 查尔斯 不 同意
- Charles chống lại nó.
- 这是 西里尔 字母
- Đó là một chữ cái Kirin.
- 一个 叙利亚 的 女同性恋 博主
- Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.
- 哥哥 胳膊 拽 着 写 不好 字
- Anh trai bị sái tay không thể viết chữ đẹp.
- 镜框 坏 了 , 把 它 胶上
- khung gương hỏng rồi, lấy keo dán lại.
- 冂 部 的 字 多 与 框 有关
- Những chữ thuộc bộ "冂" thường liên quan đến khung.
- 他 在 合同 上 签字
- Anh ấy ký tên trên hợp đồng.
- 合同条款 从 签字 日起 生效
- Các điều khoản hợp đồng sẽ có hiệu lực từ ngày ký.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 同字框
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 同字框 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm同›
字›
框›