- Tổng số nét:2 nét
- Bộ:Quynh 冂 (+0 nét)
- Pinyin:
Jiōng
- Âm hán việt:
Quynh
- Nét bút:丨フ
- Lục thư:Chỉ sự
- Thương hiệt:XB (重月)
- Bảng mã:U+5182
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 冂
-
Cách viết khác
冋
扃
-
Thông nghĩa
坰
Ý nghĩa của từ 冂 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 冂 (Quynh). Bộ Quynh 冂 (+0 nét). Tổng 2 nét but (丨フ). Ý nghĩa là: 2. ngoài đồng, Bộ “quynh” 冂. Từ ghép với 冂 : Kinh truyện đều dùng chữ “quynh” 坰. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. đất ở xa ngoài cõi nước
- 2. ngoài đồng
Từ điển Thiều Chửu
- Ðất ở xa ngoài cõi nước, kinh truyện đều dùng chữ quynh 坰.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Bộ “quynh” 冂
- Kinh truyện đều dùng chữ “quynh” 坰.