Đọc nhanh: 吊楼 (điếu lâu). Ý nghĩa là: nhà treo (phần sau bắc ngang trên mặt nước), nhà sàn.
Ý nghĩa của 吊楼 khi là Danh từ
✪ nhà treo (phần sau bắc ngang trên mặt nước)
后部用支柱架在水面上的房屋也叫吊脚楼
✪ nhà sàn
山区的一种木板房或竹房子,下面用木桩做支柱,用梯子上下
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吊楼
- 阿 箬 上吊 自尽 了
- A Nhược treo cổ tự tử rồi
- 切尔西 街 吊桥
- Cầu vẽ trên phố Chelsea.
- 妈妈 在 吊皮 坎肩
- Mẹ đang chần chiếc áo gile da.
- 摩天楼
- lầu cao chọc trời.
- 高楼 林立
- nhà cao tầng san sát nhau.
- 楼上 住 着 一位 老奶奶
- Có một bà lão sống ở tầng trên .
- 《 红楼梦 》 乃 一代 奇书
- "Hồng Lâu Mộng" quả là tác phẩm đặc sắc của thời đại.
- 她 戴 的 吊 坠 很 贵
- Mặt dây chuyền cô ấy đeo rất đắt tiền.
- 吊销 护照
- Thu hồi hộ chiếu.
- 起重机 在 吊 重物
- Máy cẩu đang cẩu vật nặng.
- 天安门城楼 的 气魄 十分 雄伟
- quang cảnh thành lầu Thiên An Môn vô cùng hùng vĩ.
- 巍峨 的 天安门城楼
- cổng Thiên An Môn sừng sững
- 塔吊 很 高
- Cần trục rất cao.
- 那 是 几吊 钱
- Đó là mấy xâu tiền.
- 营建 宿舍楼
- xây dựng toà nhà ký túc xá.
- 吊销 营业执照
- thu hồi giấy phép kinh doanh.
- 大楼 已经 按期 封顶
- toà nhà đã hoàn thành phần đỉnh đúng hạn.
- 茶楼酒肆
- hàng rượu quán trà
- 用绳 吊物 上 高楼
- Dùng dây thừng kéo đồ lên tầng cao.
- 一 想到 楼下 有 五个 维密 的 超模
- Năm siêu mẫu Victoria's Secret xuống tầng dưới?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 吊楼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吊楼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吊›
楼›