Đọc nhanh: 吊脚楼 (điếu cước lâu). Ý nghĩa là: nhà sàn; nhà treo (bắc trên mặt nước).
Ý nghĩa của 吊脚楼 khi là Danh từ
✪ nhà sàn; nhà treo (bắc trên mặt nước)
吊楼1.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吊脚楼
- 阿 箬 上吊 自尽 了
- A Nhược treo cổ tự tử rồi
- 扎 彩牌楼
- dựng cổng chào
- 弟弟 把 砖头 垫 在 脚下
- Em trai kê gạch dưới chân.
- 切尔西 街 吊桥
- Cầu vẽ trên phố Chelsea.
- 妈妈 在 吊皮 坎肩
- Mẹ đang chần chiếc áo gile da.
- 临时 抱佛脚
- nước đến chân mới nhảy.
- 摩天楼
- lầu cao chọc trời.
- 高楼 林立
- nhà cao tầng san sát nhau.
- 楼上 住 着 一位 老奶奶
- Có một bà lão sống ở tầng trên .
- 哎哟 你 踩 到 我 脚 上 了
- Ây da, cậu dẫm lên chân tớ rồi!
- 哟 , 你 踩 我 脚 了
- Ơ, anh giẫm phải chân tôi rồi.
- 他 扭伤 了 脚
- Anh ta trật chân bị thương rồi.
- 我 的 脚 冻 了
- Chân tôi bị cóng rồi.
- 我 的 脚 冻得 直 了
- Chân tôi bị lạnh đến mức tê cứng.
- 手脚 都 冻僵 了
- Tay chân đều lạnh cứng cả.
- 冬天 脚生 冻疮 怎么办 ?
- Mùa đông chân bị nẻ lạnh nên làm sao?
- 《 红楼梦 》 乃 一代 奇书
- "Hồng Lâu Mộng" quả là tác phẩm đặc sắc của thời đại.
- 用绳 吊物 上 高楼
- Dùng dây thừng kéo đồ lên tầng cao.
- 楼上 传来 凌乱 的 脚步声
- trên gác vọng lại tiếng bước chân ầm ĩ.
- 一 想到 楼下 有 五个 维密 的 超模
- Năm siêu mẫu Victoria's Secret xuống tầng dưới?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 吊脚楼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吊脚楼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吊›
楼›
脚›