Đọc nhanh: 吊眉 (điếu mi). Ý nghĩa là: nhướng mày.
Ý nghĩa của 吊眉 khi là Động từ
✪ nhướng mày
眉梢向上挑起的眉毛
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吊眉
- 阿 箬 上吊 自尽 了
- A Nhược treo cổ tự tử rồi
- 妈妈 在 吊皮 坎肩
- Mẹ đang chần chiếc áo gile da.
- 愁眉不展
- ủ ê; rầu rĩ
- 你 这 人 真 不 懂 眉眼高低 , 人家 正 发愁 呢 , 你 还 开玩笑
- cái anh này thật không có ý tứ, người ta đang lo buồn mà còn ở đó cười được.
- 看 他 那 愁眉不展 的 样子 , 想必 是 遇到 什么 烦心 的 事 了
- Nhìn vẻ mặt cau có của anh, chắc là lại gặp phải điều gì đó phiền não rồi.
- 书眉 上 有 书 的 名字
- Trên mép sách có tên sách.
- 画眉 是 一种 小 鸣禽
- Hoa mày là một loại chim hót nhỏ.
- 她 戴 的 吊 坠 很 贵
- Mặt dây chuyền cô ấy đeo rất đắt tiền.
- 吊销 护照
- Thu hồi hộ chiếu.
- 你 的 眉毛 很 美
- Lông mày của bạn rất đẹp.
- 起重机 在 吊 重物
- Máy cẩu đang cẩu vật nặng.
- 横眉竖眼
- trợn mắt nhìn trừng trừng.
- 浓眉大眼
- mắt to mày rậm.
- 塔吊 很 高
- Cần trục rất cao.
- 那 是 几吊 钱
- Đó là mấy xâu tiền.
- 吊销 营业执照
- thu hồi giấy phép kinh doanh.
- 赶紧 吊 案卷
- Nhanh chóng rút hồ sơ.
- 他 的 眉毛 很淡
- Lông mày của anh ấy rất nhạt.
- 眉头 紧锁
- chau mày.
- 你 为什么 愁眉苦脸 呢 ?
- Sao trông cậu mặt mày ủ ê thế?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 吊眉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吊眉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吊›
眉›