Đọc nhanh: 吊坠缚 (điếu truỵ phược). Ý nghĩa là: sự trói buộc của strappado.
Ý nghĩa của 吊坠缚 khi là Động từ
✪ sự trói buộc của strappado
strappado bondage
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吊坠缚
- 阿 箬 上吊 自尽 了
- A Nhược treo cổ tự tử rồi
- 妈妈 在 吊皮 坎肩
- Mẹ đang chần chiếc áo gile da.
- 叶子 一片片 坠下
- Lá cây từng chiếc rơi xuống.
- 我 宁愿 埃菲尔铁塔 上 坠落 身亡
- Tôi muốn vô tình rơi khỏi tháp Eiffel
- 微 陨星 微小 的 陨星 颗粒 , 特指 大量 坠向 地球 或 月球 表面 的 微 陨星
- "微陨星" là các hạt nhỏ của sao băng, đặc biệt chỉ đề cập đến số lượng lớn rơi xuống mặt đất hoặc mặt trăng.
- 她 戴 的 吊 坠 很 贵
- Mặt dây chuyền cô ấy đeo rất đắt tiền.
- 她 戴 着 珍珠 耳坠
- Cô ấy đeo bông tai ngọc trai.
- 吊销 护照
- Thu hồi hộ chiếu.
- 金乌西坠
- mặt trời lặn.
- 起重机 在 吊 重物
- Máy cẩu đang cẩu vật nặng.
- 汽车 坠落 山谷
- Chiếc xe rơi xuống thung lũng.
- 塔吊 很 高
- Cần trục rất cao.
- 那 是 几吊 钱
- Đó là mấy xâu tiền.
- 吊销 营业执照
- thu hồi giấy phép kinh doanh.
- 赶紧 吊 案卷
- Nhanh chóng rút hồ sơ.
- 塔吊 在 吊 水泥
- Cần trục đang kéo xi măng.
- 他 去 吊丧 了
- Anh ấy đi viếng tang.
- 五吊 珍珠
- Năm chuỗi ngọc trai.
- 叶样 的 吊 坠 很 独特
- Mặt dây chuyền hình lá rất độc đáo.
- 这 段 关系 让 我 感到 束缚
- Tôithấy bị ràng buộc bởi mối quan hệ này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 吊坠缚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吊坠缚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吊›
坠›
缚›