Đọc nhanh: 合议 (hợp nghị). Ý nghĩa là: thảo luận nhóm, thảo luận cùng nhau, để cố gắng đạt được một phán đoán chung.
Ý nghĩa của 合议 khi là Động từ
✪ thảo luận nhóm
panel discussion
✪ thảo luận cùng nhau
to discuss together
✪ để cố gắng đạt được một phán đoán chung
to try to reach a common judgment
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 合议
- 联合国安全理事会
- Hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 会议 安排 十分 合理
- Cuộc họp sắp xếp rất hợp lý.
- 会议 的 宗旨 是 讨论 合作
- Mục đích của cuộc họp là thảo luận hợp tác.
- 支持 合理化 建议
- Ủng hộ kiến nghị hợp lý hoá
- 合理化 建议
- Hợp lý hóa đề xuất.
- 合理化 建议
- kiến nghị hợp lý.
- 合理 的 建议
- Lời khuyên hợp lý.
- 出席会议 的 人数 合计 50 人
- Số người tham dự cuộc họp tổng cộng 50 người.
- 双方 都 已 签署 了 合作 协议
- Cả hai bên đã ký thỏa thuận hợp tác.
- 双方 签订 合作 协议
- Hai bên ký kết thỏa thuận hợp tác.
- 会议 中 的 和 气 促进 了 合作
- Sự hòa nhã trong cuộc họp thúc đẩy sự hợp tác.
- 他 综合 考虑 了 所有 的 建议
- Anh ấy đã cân nhắc tổng hợp tất cả các ý kiến.
- 这 两个 反对党 达成 了 一项 关于 在 选举 中 进行 合作 的 协议
- Hai đảng đối lập này đã đạt được một thỏa thuận về việc hợp tác trong cuộc bầu cử.
- 公司 签订 了 合作 协议
- Công ty đã ký kết thỏa thuận hợp tác.
- 律师 建议 我们 修改 合同
- Luật sư đề nghị chúng tôi sửa đổi hợp đồng.
- 议会 商讨 了 两国 的 经济 合作 问题
- hội nghị đã trao đổi vấn đề hợp tác kinh tế giữa hai nước.
- 他们 在 会议室 集合 了
- Họ đã tập trung ở phòng họp.
- 会议 通过 了 一系列 旨在 进一步 发展 两 国 科学技术 合作 的 决议
- hội nghị thông qua một loạt nghị quyết nhằm mục đích phát triển thêm một bước sự hợp tác khoa học kỹ thuật giữa hai nước.
- 我们 要 深化 合作
- Chúng ta cần nhấn mạnh hợp tác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 合议
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 合议 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm合›
议›