Đọc nhanh: 合手 (hợp thủ). Ý nghĩa là: thuận tiện (để sử dụng), hài hòa, đặt lòng bàn tay vào nhau (trong lời cầu nguyện hoặc lời chào). Ví dụ : - 不合手续 không đúng thủ tục
✪ thuận tiện (để sử dụng)
convenient (to use)
- 不合 手续
- không đúng thủ tục
✪ hài hòa
harmonious
✪ đặt lòng bàn tay vào nhau (trong lời cầu nguyện hoặc lời chào)
to put one's palms together (in prayer or greeting)
✪ làm việc với một mục đích chung
to work with a common purpose
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 合手
- 两个 选手 的 水平 相当 平
- Trình độ của hai vận động viên là ngang nhau.
- 哥哥 失手 揍 了 弟弟
- Anh trai vô tình đánh em trai.
- 小弟弟 掰 着手 数数儿
- chú bé vạch ngón tay để đếm
- 拳击手 尼克
- Võ sĩ này tên là Nick.
- 手丫巴儿
- chẽ tay
- 阿拉伯联合酋长国 国
- Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất
- 机枪 射手
- một tay xạ thủ súng trường.
- 不合 手续
- không đúng thủ tục
- 在 珠宝 饰物 的 制造 中 , 手工 与 艺术 的 结合 决定 了 珠宝 的 价值
- Trong quá trình sản xuất trang sức, sự kết hợp giữa thủ công và nghệ thuật quyết định giá trị của trang sức.
- 极具 民俗 手工 质感 的 小 背心 , 与 七分裤 合奏 随性 的 优雅 情调
- Chiếc áo vest với họa tiết làm bằng tay theo phong cách dân gian rất độc đáo và quần tây cắt cúp tạo nên sự thanh lịch giản dị.
- 双手 合十
- chắp hai tay trước ngực
- 本 产品 是 由 民间工艺 、 结合 现代 技术 、 纯手工 编制
- sản phẩm này được làm bằng thủ công dân gian, kết hợp với công nghệ hiện đại và hoàn toàn được làm bằng tay.
- 只要 值得 , 不择手段 达到 目的 是 合理 的
- Chỉ cần xứng đáng thì đạt được mục tiêu bằng mọi cách là điều hợp lý
- 前 综合 格斗 重量级 选手
- Anh ấy là cựu ứng cử viên MMA hạng nặng.
- 我 可是 合气道 高手
- Tôi được đào tạo rất nhiều về Hapkido.
- 他 的 手指 细长 , 很 适合 弹钢琴
- Ngón tay của anh ấy thon dài, rất phù hợp với việc đánh piano.
- 皮手套 适合 寒冷 的 冬天
- Găng tay cao su thích hợp cho mùa đông lạnh.
- 让 我们 携手 合作
- Hãy để chúng ta bắt tay hợp tác.
- 她 很 幸运 能 和 她 最 喜欢 的 歌手 合影
- Cô may mắn được chụp ảnh cùng ca sĩ yêu thích của mình.
- 我们 要 深化 合作
- Chúng ta cần nhấn mạnh hợp tác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 合手
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 合手 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm合›
手›