司汤达 sī tāng dá

Từ hán việt: 【ti thang đạt】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "司汤达" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ti thang đạt). Ý nghĩa là: Stendhal.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 司汤达 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 司汤达 khi là Danh từ

Stendhal

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 司汤达

  • - 达尔文 dáěrwén shì

    - Nhà bác học Đác-uyn.

  • - jiào 迈克尔 màikèěr · 克拉克 kèlākè · 汤普森 tāngpǔsēn

    - Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.

  • - 达尔文主义 dáěrwénzhǔyì

    - chủ nghĩa Đác-uyn; thuyết Đác-uyn.

  • - 你演 nǐyǎn 达德利 dádélì · 摩尔 móěr 科可真 kēkězhēn xiàng 英国 yīngguó 男演员 nányǎnyuán

    - Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore

  • - 我会 wǒhuì gěi mǎi 阿迪达斯 ādídásī

    - Tôi sẽ mua cho bạn một số Adidas

  • - 喝点 hēdiǎn 汤药 tāngyào 表汗 biǎohàn ba

    - Uống chút thuốc để toát mồ hôi đi.

  • - 哥哥 gēge kāi le 一家 yījiā 公司 gōngsī

    - Anh trai tôi mở một công ty.

  • - zài 阿特拉斯 ātèlāsī 科技 kējì 公司 gōngsī shuā le 晚上 wǎnshang 厕所 cèsuǒ

    - Tôi cọ rửa nhà vệ sinh ở Atlas Tech suốt đêm.

  • - 司令部 sīlìngbù 下达 xiàdá le 命令 mìnglìng

    - Bộ chỉ huy đã ban hành lệnh.

  • - 公司 gōngsī 达成 dáchéng le 协议 xiéyì

    - Công ty đạt được hiệp nghị.

  • - 公司 gōngsī 收入 shōurù 达到 dádào 万万 wànwàn

    - Doanh thu của công ty đạt hàng trăm triệu.

  • - 公司 gōngsī 要求 yāoqiú 学历 xuélì 达到 dádào 本科 běnkē

    - Công ty yêu cầu trình độ học vấn tối thiểu là đại học.

  • - zhè 三个 sāngè 空壳 kōngké 公司 gōngsī dōu 依据 yījù 明尼苏达州 míngnísūdázhōu de 湖泊 húpō 命名 mìngmíng

    - Cả ba khu vực thềm này đều được đặt tên theo các hồ ở Minnesota.

  • - 我们 wǒmen yào 达到 dádào 公司 gōngsī de 年度 niándù 指标 zhǐbiāo

    - Chúng tôi phải đạt được chỉ tiêu hàng năm của công ty.

  • - shì 公司 gōngsī de 传达 chuándá

    - Cô ấy là người truyền đạt của công ty.

  • - 传达 chuándá 公司 gōngsī de 政策 zhèngcè

    - Cô ấy theo dõi chính sách của công ty.

  • - 公司 gōngsī de 业绩 yèjì 达到 dádào le 高潮 gāocháo

    - Hiệu suất của công ty đã đạt đến cao trào.

  • - 他们 tāmen de 公司 gōngsī 发达 fādá 很快 hěnkuài

    - Công ty của họ phát triển rất nhanh.

  • - 旅游 lǚyóu 公司 gōngsī de 失误 shīwù 使 shǐ de 假日 jiàrì 泡汤 pàotāng le

    - Sai lầm của công ty du lịch đã làm cho kỳ nghỉ của tôi trở thành một ngày thất bại.

  • - 公司 gōngsī 部门 bùmén shì 平行 píngxíng de

    - Các bộ phận công ty là đồng cấp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 司汤达

Hình ảnh minh họa cho từ 司汤达

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 司汤达 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ti , Ty ,
    • Nét bút:フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SMR (尸一口)
    • Bảng mã:U+53F8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Shāng , Tāng , Tàng , Yáng
    • Âm hán việt: Sương , Thang , Thãng
    • Nét bút:丶丶一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ENSH (水弓尸竹)
    • Bảng mã:U+6C64
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+3 nét)
    • Pinyin: Dá , Tà , Tì
    • Âm hán việt: Thế , Đạt
    • Nét bút:一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+8FBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao