司令员 sīlìng yuán

Từ hán việt: 【ti lệnh viên】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "司令员" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ti lệnh viên). Ý nghĩa là: tư lệnh viên.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 司令员 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 司令员 khi là Danh từ

tư lệnh viên

中国人民解放军中负责军事方面各项工作的主管人员,如军区司令员,兵团司令员

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 司令员

  • - 演员 yǎnyuán 高超 gāochāo de 演技 yǎnjì 令人 lìngrén 赞叹 zàntàn

    - kỹ thuật biểu diễn điêu luyện của diễn viên, khiến mọi người ca ngợi.

  • - 公司 gōngsī 强化 qiánghuà 员工 yuángōng 培训 péixùn

    - Công ty tăng cường đào tạo nhân viên.

  • - 公司 gōngsī 规定 guīdìng 员工 yuángōng 按时 ànshí 完成 wánchéng 任务 rènwù

    - Công ty quy định nhân viên hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn.

  • - 总司令 zǒngsīlìng

    - tổng tư lệnh

  • - 光杆儿 guānggǎnér 司令 sīlìng

    - tư lệnh lẻ loi.

  • - xiàng 司令部 sīlìngbù 告捷 gàojié

    - báo tin thắng trận với bộ tư lệnh

  • - 司令部 sīlìngbù 传令 chuánlìng 嘉奖 jiājiǎng

    - bộ tư lệnh truyền lệnh khen thưởng.

  • - 司令部 sīlìngbù 下达 xiàdá le 命令 mìnglìng

    - Bộ chỉ huy đã ban hành lệnh.

  • - 司令部 sīlìngbù 昨天 zuótiān 先后 xiānhòu lái le 两道 liǎngdào 命令 mìnglìng

    - ngày hôm qua, bộ tư lệnh lần lượt đưa xuống hai mệnh lệnh.

  • - shì 公司 gōngsī 资深 zīshēn 员工 yuángōng

    - Cô ấy là nhân viên kỳ cựu của công ty.

  • - 公司 gōngsī 规定 guīdìng 员工 yuángōng 穿 chuān 制服 zhìfú

    - Công ty quy định nhân viên mặc đồng phục.

  • - 公司 gōngsī 授予 shòuyǔ 优秀员工 yōuxiùyuángōng 称号 chēnghào

    - Công ty trao cho anh ấy danh hiệu nhân viên xuất sắc.

  • - 公司 gōngsī duì 优秀员工 yōuxiùyuángōng 予以 yǔyǐ 奖励 jiǎnglì

    - Công ty thưởng cho nhân viên xuất sắc.

  • - 公司 gōngsī 分润 fēnrùn gěi 员工 yuángōng

    - Công ty phân lợi nhuận cho nhân viên.

  • - 公司 gōngsī 分别 fēnbié 对待 duìdài 员工 yuángōng de 表现 biǎoxiàn

    - Công ty đối xử khác nhau theo hiệu suất của nhân viên.

  • - 公司 gōngsī 赠送给 zèngsònggěi 员工 yuángōng 花篮 huālán

    - Công ty tặng cho nhân viên lãng hoa.

  • - 公司 gōngsī 重点 zhòngdiǎn 培养 péiyǎng 高级 gāojí 管理人员 guǎnlǐrényuán

    - Công ty tập trung đào tạo các nhà quản lý cấp cao.

  • - 公司 gōngsī 招聘 zhāopìn le duō 员工 yuángōng

    - Công ty đã tuyển thêm nhân viên.

  • - 分公司 fēngōngsī 正在 zhèngzài 招聘员工 zhāopìnyuángōng

    - Chi nhánh đang tuyển dụng nhân viên.

  • - 公司 gōngsī 年度计划 niándùjìhuà 汇报 huìbào gěi 员工 yuángōng

    - Công ty báo cáo kế hoạch hàng năm cho nhân viên.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 司令员

Hình ảnh minh họa cho từ 司令员

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 司令员 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin: Líng , Lǐng , Lìng
    • Âm hán việt: Linh , Lệnh , Lịnh
    • Nét bút:ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:OINI (人戈弓戈)
    • Bảng mã:U+4EE4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ti , Ty ,
    • Nét bút:フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SMR (尸一口)
    • Bảng mã:U+53F8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuán , Yún , Yùn
    • Âm hán việt: Viên , Vân
    • Nét bút:丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RBO (口月人)
    • Bảng mã:U+5458
    • Tần suất sử dụng:Rất cao