号球棒 hào qiú bàng

Từ hán việt: 【hiệu cầu bổng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "号球棒" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hiệu cầu bổng). Ý nghĩa là: gậy đánh số.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 号球棒 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 号球棒 khi là Danh từ

gậy đánh số

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 号球棒

  • - 高尔夫球 gāoěrfūqiú

    - đánh gôn

  • - 哥哥 gēge néng qiú 还给 huángěi 我们 wǒmen ma

    - Anh ơi có thể trả bóng cho chúng em không ạ?

  • - 口诵 kǒusòng 佛号 fóhào

    - miệng niệm a-di-đà phật

  • - hào 皮鞋 píxié

    - giày số lớn

  • - 打球 dǎqiú 很棒 hěnbàng

    - Anh ấy chơi bóng rất giỏi.

  • - shuō 壁球 bìqiú 很棒 hěnbàng

    - Anh ấy đã đề cập đến việc bạn là một cầu thủ bóng quần tuyệt vời như thế nào.

  • - 圣诞老人 shèngdànlǎorén de xiǎo 帮手 bāngshǒu 雪球 xuěqiú 二号 èrhào ma

    - Bạn của Santa's Little Helper với Snowball Two?

  • - 小明 xiǎomíng lūn 棒球棒 bàngqiúbàng

    - Tiểu Minh vung gậy bóng chày.

  • - shì bàng 球迷 qiúmí

    - Cô ấy là một fan bóng chày.

  • - 他们 tāmen zài 棒球 bàngqiú

    - Họ đang chơi bóng chày.

  • - 喜欢 xǐhuan 棒球 bàngqiú

    - Anh ấy thích chơi bóng chày.

  • - 我们 wǒmen kàn 棒球 bàngqiú 比赛 bǐsài

    - Chúng tôi đi xem trận đấu bóng chày.

  • - 正在 zhèngzài 学习 xuéxí 棒球 bàngqiú

    - Anh ấy đang học bóng chày.

  • - 我们 wǒmen de 排球 páiqiú 团队 tuánduì 很棒 hěnbàng

    - Đội bóng chuyền của chúng tôi rất tuyệt.

  • - 我们 wǒmen 加入 jiārù le 棒球队 bàngqiúduì

    - Chúng tôi đã gia nhập đội bóng chày.

  • - yǒu 一个 yígè 棒球 bàngqiú 手套 shǒutào

    - Anh ấy có một chiếc găng tay bóng chày.

  • - 接球 jiēqiú de 技术 jìshù 很棒 hěnbàng

    - Kỹ thuật đón bóng của cô ấy rất tuyệt.

  • - 他们 tāmen 棒球 bàngqiú 打得 dǎdé hěn hǎo

    - Họ chơi bóng chày rất giỏi.

  • - 他们 tāmen 这位 zhèwèi 网球 wǎngqiú 运动员 yùndòngyuán 评为 píngwéi 世界 shìjiè 第三号 dìsānhào 选手 xuǎnshǒu

    - Họ đánh giá tay vợt này là tay vợt số 3 thế giới.

  • - 我们 wǒmen 可以 kěyǐ 接收 jiēshōu 信号 xìnhào

    - Chúng ta có thể nhận tín hiệu.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 号球棒

Hình ảnh minh họa cho từ 号球棒

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 号球棒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Háo , Hào
    • Âm hán việt: Hiệu , Hào
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RMVS (口一女尸)
    • Bảng mã:U+53F7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Bàng
    • Âm hán việt: Bổng
    • Nét bút:一丨ノ丶一一一ノ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DQKQ (木手大手)
    • Bảng mã:U+68D2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt: Cầu
    • Nét bút:一一丨一一丨丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGIJE (一土戈十水)
    • Bảng mã:U+7403
    • Tần suất sử dụng:Rất cao