Đọc nhanh: 叶礼庭 (hiệp lễ đình). Ý nghĩa là: Michael Grant Ignatieff (1947-), lãnh đạo Đảng Tự do Canada.
Ý nghĩa của 叶礼庭 khi là Danh từ
✪ Michael Grant Ignatieff (1947-), lãnh đạo Đảng Tự do Canada
Michael Grant Ignatieff (1947-), leader of the Liberal Party of Canada
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叶礼庭
- 民族 大家庭
- đại gia đình các dân tộc.
- 请 库尔特 · 麦克 维上庭
- Chúng tôi gọi Kurt McVeigh.
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 飞机 的 桨叶 飞速 旋转
- Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.
- 叶落归根
- lá rụng về cội
- 百合 孙长 出 了 绿叶
- Hoa lily tái sinh mọc ra lá xanh.
- 菲礼
- lễ mọn
- 菲薄 的 礼物
- lễ mọn; món quà nhỏ mọn.
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 烧香 礼佛
- đốt hương lễ Phật.
- 叶子 一片片 坠下
- Lá cây từng chiếc rơi xuống.
- 礼拜堂
- nhà thờ (nơi hành lễ của các tín đồ đạo cơ đốc giáo).
- 顶礼膜拜
- chắp tay quỳ bái.
- 大礼 参拜
- dùng đại lễ để chào hỏi
- 这个 礼物 是 我 的 一份 儿 心意
- Món quà này là tấm lòng của tôi.
- 我们 推辞 了 他 的 礼物
- Chúng tôi đã từ chối món quà của anh ấy.
- 和 美 的 家庭
- gia đình hoà thuận vui vẻ
- 幽美 的 庭院
- sân nhà tĩnh mịch u nhã.
- 他 为了 家庭 弃业 回家
- Anh ấy vì gia đình bỏ việc để về nhà.
- 红色 的 叶子 真 漂亮
- Những chiếc lá màu đỏ thật đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 叶礼庭
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 叶礼庭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm叶›
庭›
礼›