Đọc nhanh: 叶公好龙 (hiệp công hảo long). Ý nghĩa là: Diệp Công thích rồng; chỉ ra vẻ yêu thích bên ngoài (còn thực chất bên trong thì không) (Do tích Diệp Công rất thích rồng, đồ vật trong nhà đều khắc, vẽ hình rồng. Rồng thật biết được, đến thò đầu vào cửa sổ. Diệp Công nhìn thấy sợ hãi vắt giò lên cổ bỏ chạy. Ví với trên danh nghĩa thì yêu thích nhưng thực tế lại không như vậy.).
Ý nghĩa của 叶公好龙 khi là Danh từ
✪ Diệp Công thích rồng; chỉ ra vẻ yêu thích bên ngoài (còn thực chất bên trong thì không) (Do tích Diệp Công rất thích rồng, đồ vật trong nhà đều khắc, vẽ hình rồng. Rồng thật biết được, đến thò đầu vào cửa sổ. Diệp Công nhìn thấy sợ hãi vắt giò lên cổ bỏ chạy. Ví với trên danh nghĩa thì yêu thích nhưng thực tế lại không như vậy.)
据说古代有个叶公,非常爱好龙,器 物上画着龙,房屋上也刻着龙真龙知道了,就到叶公家来,把头探进窗户叶公一见,吓得面如土色, 拔腿就跑 (见于汉代刘向《新序·杂事》) 比喻名义上爱好某事物,实际上并不真爱好
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叶公好龙
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 , 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương nỗ lực hỗ trợ chồng và được những lời bình phẩm tốt từ hàng xóm.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương đang làm hết sức mình để hỗ trợ chồng , và điều đó được nhận được sự khen ngợi của bố mẹ chồng.
- 这道 小龙虾 味道 非常 好
- Món tôm hùm đất này có vị rất ngon.
- 上 好 茶叶
- trà ngon thượng hạng.
- 这 水龙头 好 拧
- vòi nước này xoay rất dễ.
- 水泥 每包 五十 公斤 , 折合 市斤 , 刚好 一百斤
- Mỗi bao xi măng 50 kg, tính theo cân thì vừa bằng 100 cân.
- 在 离开 办公室 之前 应 把 所有 物品 摆放 好
- Trước khi rời khỏi văn phòng, bạn nên sắp xếp đồ đạc đúng cách.
- 我们 已 准备 好要 搬 到 新 办公室
- Chúng tôi đã sẵn sàng chuyển đến văn phòng mới.
- 有些 人 只好 合用 一间 办公室
- Một số người phải dùng chung một văn phòng làm việc.
- 他 急匆匆 地 走出 办公室 , 好象 很 生气 的 样子
- Anh ta vội vã ra khỏi văn phòng, trông như đang tức giận.
- 绿叶 把 红花 衬 得 更好 看 了
- lá xanh càng tăng thêm vẻ đẹp của bông hoa đỏ.
- 公诸同好
- tặng cái mình thích cho người cũng thích cái đó.
- 好端端 的 公路 , 竟 被 糟蹋 成 这个 样子
- con đường tốt thế, lại bị làm hư đến nông nỗi này.
- 长城 好像 一条龙
- Vạn Lý Trường Thành trông giống như một con rồng.
- 龙眼 很甜 , 很 好吃
- Quả nhãn rất ngọt và ngon.
- 他 在 水龙头 下面 冲洗 茶壶 以便 把 茶叶 冲掉
- anh ta đang rửa ấm đun dưới vòi nước để làm sạch lá trà.
- 土 龙木 市 的 总面积 为 1.18 万公顷
- Tổng diện tích của TP.Thủ Dầu Một là 11.800 ha.
- 公司 第一季度 表现 很 好
- Hiệu suất của công ty trong quý đầu rất tốt.
- 那 家 公司 名誉 一直 很 好
- Công ty đó luôn có danh tiếng tốt.
- 这家 公司 的 信誉 良好
- Công ty này có một danh tiếng tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 叶公好龙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 叶公好龙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
叶›
好›
龙›