史记 shǐjì

Từ hán việt: 【sử kí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "史记" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sử kí). Ý nghĩa là: sử ký. Ví dụ : - 《 10 tập "Sử ký"

Xem ý nghĩa và ví dụ của 史记 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 史记 khi là Danh từ

sử ký

古时史书的通称

Ví dụ:
  • - 《 史记 shǐjì 十表 shíbiǎo

    - 10 tập "Sử ký"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 史记

  • - 蓉城 róngchéng 历史 lìshǐ hěn 悠久 yōujiǔ

    - Lịch sử của Thành Đô rất lâu đời.

  • - 蓉城 róngchéng yǒu 许多 xǔduō 历史 lìshǐ 古迹 gǔjì

    - Thành Đô có nhiều di tích lịch sử.

  • - zài 费卢杰 fèilújié 伊拉克 yīlākè 城市 chéngshì shí 记忆力 jìyìlì 还好 háihǎo

    - Chuông của tôi đã rung khá tốt ở Fallujah.

  • - 肯定 kěndìng shì 史蒂夫 shǐdìfū

    - Bạn phải là Steve.

  • - 卡拉 kǎlā · 史密斯 shǐmìsī 取款 qǔkuǎn shí de 录像 lùxiàng 发过来 fāguòlái

    - Tôi đang gửi cho bạn hình ảnh ATM của Cara Smith.

  • - 罗马字 luómǎzì 标记 biāojì

    - ký hiệu chữ La mã.

  • - 汉字 hànzì shì 记录 jìlù 汉语 hànyǔ de 文字 wénzì

    - Hán tự là văn tự ghi lại bằng tiếng Trung.

  • - 搜罗 sōuluó 大量 dàliàng 史料 shǐliào

    - thu thập được hàng loạt tư liệu lịch sử.

  • - 我们 wǒmen yào 牢记 láojì 历史 lìshǐ de 教训 jiàoxun

    - Chúng ta phải ghi nhớ những bài học lịch sử.

  • - 《 史记 shǐjì 十表 shíbiǎo

    - 10 tập "Sử ký"

  • - 历史 lìshǐ 记载 jìzǎi bèi

    - Lịch sử ghi chép đó bị thất lạc.

  • - 史蒂芬 shǐdìfēn zài 剑桥 jiànqiáo de 记录 jìlù 显示 xiǎnshì

    - Hồ sơ của Stephen từ Cambridge bao gồm

  • - zhè shì de 历史 lìshǐ 笔记 bǐjì

    - Đây là ghi chép lịch sử của tôi.

  • - 历史 lìshǐ 学科 xuékē 需要 xūyào 记忆 jìyì

    - Học lịch sử đòi hỏi phải nhớ nhiều.

  • - 汗青 hànqīng 记载 jìzǎi le 历史 lìshǐ 事件 shìjiàn

    - Thẻ tre ghi lại các sự kiện lịch sử.

  • - 这些 zhèxiē sòng 承载 chéngzài zhe 历史 lìshǐ de 记忆 jìyì

    - Những bài Tụng này mang theo những kỷ niệm lịch sử.

  • - 县志 xiànzhì 记载 jìzǎi le 当地 dāngdì de 历史 lìshǐ

    - Biên niên sử quận ghi lại lịch sử địa phương.

  • - 公司 gōngsī 创造 chuàngzào le 历史性 lìshǐxìng 记录 jìlù

    - Công ty đã lập kỷ lục mang tính lịch sử.

  • - 历史 lìshǐ 记载 jìzǎi shì 盛世 shèngshì

    - Theo ghi chép lịch sử, đó là một thời thịnh vượng.

  • - 我识 wǒshí 这个 zhègè 地方 dìfāng de 历史 lìshǐ

    - Tôi biết lịch sử của nơi này.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 史记

Hình ảnh minh họa cho từ 史记

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 史记 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Shǐ
    • Âm hán việt: Sử
    • Nét bút:丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LK (中大)
    • Bảng mã:U+53F2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丶フフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVSU (戈女尸山)
    • Bảng mã:U+8BB0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao