Đọc nhanh: 台式机 (thai thức cơ). Ý nghĩa là: máy tính desktop.
Ý nghĩa của 台式机 khi là Danh từ
✪ máy tính desktop
desktop computer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 台式机
- 这台 数码相机 很 轻便
- Chiếc máy ảnh kỹ thuật số này rất gọn nhẹ.
- 乘 协和式 客机 去 巴黎
- Bay Concorde đến Paris.
- ( 收音机 ) 在 巴格达 以西 一个 自杀式 汽车
- Kẻ đánh bom xe liều chết
- 这台 机器 非常 昂贵
- Cái máy này rất đắt tiền.
- 悬挂 式 滑翔机 藉 著 暖 气流 在 高空 飞行
- Máy bay lượn treo bay trên không cao nhờ dòng không khí nóng.
- 一台 CD 播放机
- Tất cả những gì nó cần là một máy nghe nhạc cd
- 许多 酒吧 会 放置 一台 大 荧幕 的 电视机 用 他们 招揽 顾客
- Nhiều quán bar đặt một TV màn hình lớn và sử dụng chúng để thu hút khách hàng.
- 我家 有 一台 缝纫机
- Nhà tôi có một chiếc máy may.
- 我 买 了 伯台 手机
- Tôi mua một trăm cái điện thoại.
- 组装 一台 掘进机
- lắp ráp một máy đào hầm mỏ.
- 日扣 两面 有撞色 , 现在 机台 无法 识别
- Khuy chữ nhật có độ tương phản màu. máy móc không thể phân biệt
- 这 款 手机 的 款式 很 新颖
- Mẫu mã của chiếc điện thoại mới này rất mới mẻ.
- 办公室 里 有 几台 打字机
- Trong văn phòng có mấy chiếc máy đánh chữ.
- 那 是 台 新 的 自动售货机
- Đó là một máy bán hàng tự động mới.
- 妈妈 奖 我 一台 新手机
- Mẹ thưởng cho tôi một cái điện thoại mới.
- 这台 笔记本 计算机 的 保修期 一年
- Máy tính xách tay này được bảo hành một năm.
- 在 本店 购买 收录机 一台 , 附送 录音带 两盒
- mua một máy thu băng ở cửa hàng này được tặng thêm hai hộp băng.
- 手泵式 四轮 小车 由 一个 小马 达 或 一台 手泵 驱动 的 小型 无篷 路轨 车
- Xe bốn bánh dạng bơm tay được trang bị một động cơ nhỏ hoặc một bơm tay để di chuyển trên đường ray nhỏ không có mái che.
- 这台 机器 的 附件 坏 了
- Phụ kiện của máy này bị hỏng.
- 园丁 向 我 要 一台 旋转式 割草机
- Người làm vườn yêu cầu tôi một cái máy cắt cỏ xoay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 台式机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 台式机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm台›
式›
机›