台南市 táinán shì

Từ hán việt: 【thai na thị】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "台南市" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thai na thị). Ý nghĩa là: Thành phố Đài Nam thuộc quận Đài Nam | , Đài Loan.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 台南市 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Thành phố Đài Nam thuộc quận Đài Nam 臺南縣 | 台南县 , Đài Loan

Tainan city in Tainan county 臺南縣|台南县 [Tái nán xiàn], Taiwan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 台南市

  • - 几个 jǐgè yuè qián zài 摩苏尔 mósūěr 伊拉克 yīlākè 北部 běibù 城市 chéngshì

    - Giám sát việc tái thiết ở Mosul

  • - 巴地市 bādìshì shì 越南 yuènán 巴地 bādì 頭頓 tóudùn 省省 shěngshěng

    - Thành phố Bà Rịa là tỉnh của Vũng Tàu, Bà Rịa, Việt Nam.

  • - 南安普顿 nánānpǔdùn 市议会 shìyìhuì 怎么办 zěnmebàn

    - Hội đồng thành phố Southampton thì sao?

  • - 越南 yuènán 中部 zhōngbù 岘港 xiàngǎng 市是 shìshì 亚洲 yàzhōu 山景 shānjǐng 最美 zuìměi 之一 zhīyī

    - Đà Nẵng lọt top những địa danh có núi non đẹp nhất châu Á.

  • - 市值 shìzhí 股票 gǔpiào 指南 zhǐnán

    - Hướng dẫn về Vốn hóa Thị trường Cổ phiếu

  • - 河内 hénèi 市是 shìshì 越南 yuènán de 重要 zhòngyào 城市 chéngshì

    - Thành phố Hà Nội là thành phố quan trọng của Việt Nam.

  • - zài 越南 yuènán 胡志明市 húzhìmíngshì

    - Tôi ở thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

  • - 台北 táiběi de 夜市 yèshì 非常 fēicháng 有名 yǒumíng

    - Chợ đêm ở Đài Bắc rất nổi tiếng.

  • - 台风 táifēng 袭击 xíjī le 沿海 yánhǎi 城市 chéngshì

    - Cơn bão đã tấn công các thành phố ven biển.

  • - 学校 xuéxiào 位于 wèiyú 城市 chéngshì de 南边 nánbiān

    - Trường học nằm ở phía nam của thành phố.

  • - 芽庄 yázhuāng shì 越南 yuènán de 海滨 hǎibīn 城市 chéngshì

    - Nha Trang là một thành phố ven biển của Việt Nam.

  • - 这批 zhèpī 信鸽 xìngē cóng 济南市 jǐnánshì 放飞 fàngfēi 赛程 sàichéng yuē 500 公里 gōnglǐ

    - bồ câu đưa thư này thả từ thành phố Tế Nam, bay hơn 500 Km.

  • - 胡志明市 húzhìmíngshì 属于 shǔyú 越南 yuènán 南部 nánbù

    - thành phố Hồ Chí Minh nằm ở miền Nam Việt Nam.

  • - 路南 lùnán yǒu 一个 yígè xiǎo 超市 chāoshì

    - Có một siêu thị nhỏ ở phía nam con đường.

  • - 胡志明市 húzhìmíngshì 在于 zàiyú 越南 yuènán 南部 nánbù

    - thành phố Hồ Chí Minh nằm ở miền Nam Việt Nam.

  • - 这座 zhèzuò 城市 chéngshì 位于 wèiyú 烟台 yāntái 以东 yǐdōng 66 公里 gōnglǐ

    - Thành phố nằm cách Yên Đài 66 km về phía đông.

  • - 南看 nánkàn 台上 táishàng 响起 xiǎngqǐ 一片 yīpiàn 欢呼声 huānhūshēng

    - Trên khán đài phía nam vang lên một tiếng hoan hô.

  • - zhù zài 城市 chéngshì de 东南角 dōngnánjiǎo

    - Anh ấy sống ở góc đông nam thành phố.

  • - 栖旭桥 qīxùqiáo shì 越南 yuènán 首都 shǒudū 河内 hénèi de 一座 yīzuò 红色 hóngsè 木桥 mùqiáo 位于 wèiyú 市中心 shìzhōngxīn de hái jiàn

    - Cầu Thê Húc là cây cầu gỗ đỏ ở trung tâm hồ Hoàn Kiếm, Hà Nội, thủ đô của Việt Nam

  • - 今年 jīnnián 八月 bāyuè 参加 cānjiā le zài 山东省 shāndōngshěng 烟台市 yāntáishì 举行 jǔxíng de 英语 yīngyǔ 夏令营 xiàlìngyíng 活动 huódòng

    - Vào tháng 8 năm nay, tôi tham gia trại hè tiếng Anh tổ chức tại thành phố Yên Đài, tỉnh Sơn Đông.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 台南市

Hình ảnh minh họa cho từ 台南市

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 台南市 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thập 十 (+7 nét)
    • Pinyin: Nā , Nán
    • Âm hán việt: Na , Nam
    • Nét bút:一丨丨フ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JBTJ (十月廿十)
    • Bảng mã:U+5357
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Tāi , Tái , Yí
    • Âm hán việt: Di , Thai , Đài
    • Nét bút:フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IR (戈口)
    • Bảng mã:U+53F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丶一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLB (卜中月)
    • Bảng mã:U+5E02
    • Tần suất sử dụng:Rất cao