Đọc nhanh: 可压性 (khả áp tính). Ý nghĩa là: tính chịu nén.
Ý nghĩa của 可压性 khi là Danh từ
✪ tính chịu nén
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可压性
- 埃 博拉 病毒 只是 一种 可能性
- Ebola là một khả năng.
- 平衡 障碍 较 常见 且 可能 对 生活 质量 和 独立性 产生 显著 影响
- Rối loạn tiền đình là bệnh lý thường gặp và có thể có ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống và tính độc lập của người bệnh
- 修改 密码 可以 提高 安全性
- Thay đổi mật khẩu có thể nâng cao tính bảo mật.
- 解压 软件 可以 帮助 你 解压 文件
- Phần mềm giải nén có thể giúp bạn giải nén tệp tin.
- 血压高 可能 导致 心脏病
- Huyết áp cao có thể dẫn đến bệnh tim.
- 脏腑 调理 可以 改善 慢性病
- Điều hòa tạng phủ có thể cải thiện bệnh mãn tính.
- 阅读 可以 陶冶性情
- Đọc sách có thể trau dồi tư tưởng.
- 高压 可以 改变 物体 形状
- Áp lực cao có thể thay đổi hình dạng của vật thể.
- 穿 搭 可以 表达 个性
- Cách phối đồ có thể thể hiện cá tính.
- 成功 的 可能性 渺茫
- Khả năng thành công rất mờ mịt.
- 桑拿 可以 帮助 减压
- Xông hơi có thể giúp giảm stress.
- 可 发生 排尿 困难 或 急性 尿潴留
- Khó đi tiểu hoặc bí tiểu cấp tính có thể xảy ra.
- 可能性
- tính khả thi.
- 指控 他 的 证据 是 压倒性 的
- Bằng chứng chống lại anh ta rất nhiều.
- 进行性 麻痹 意味着 压迫 性 损伤
- Tình trạng tê liệt tiến triển ngụ ý một tổn thương do tì đè.
- 性命 不可 轻视
- Không thể xem nhẹ tính mạng.
- 我们 必须 排除 这个 可能性
- Chúng ta phải loại bỏ khả năng này.
- 可是 内乡 标志性 建筑 , 那里 四季如春
- Nhưng đó là một tòa nhà mang tính biểu tượng ở Nội Hương, nơi mà bốn mùa đẹp như xuân.
- 也 可能 他 有 选择性 失忆
- Cũng có thể anh ấy có trí nhớ có chọn lọc.
- 请 排除 其他 可能性
- Xin hãy loại trừ các khả năng khác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 可压性
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 可压性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm压›
可›
性›