Đọc nhanh: 句式 (câu thức). Ý nghĩa là: mẫu câu cơ bản, cấu trúc câu, cú pháp.
Ý nghĩa của 句式 khi là Danh từ
✪ mẫu câu cơ bản
sentence pattern
✪ cấu trúc câu
sentence structure
✪ cú pháp
syntax
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 句式
- 我 弟弟 唱 他 几句
- Em trai tôi hát vài câu.
- 附带 声明 一句
- nói thêm một câu
- 拉锯 式
- kiểu giằng co.
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 你 倒 是 说句话 呀 !
- Anh hãy nói một câu gì đi!
- 阅兵式
- nghi thức duyệt binh
- 她 在 开幕式 上 致辞
- Cô ấy đọc diễn văn tại buổi lễ khai mạc.
- 这 篇文章 的 辞句 很 好
- Cách diễn đạt trong bài viết này rất tốt.
- 好几位 国际 知名人士 出席 了 这位 政治家 的 追悼 仪式
- Nhiều nhân vật nổi tiếng quốc tế đã tham dự lễ tang của nhà chính trị này.
- 他 不 启口 说句话
- Anh ta không mở miệng nói câu nào.
- 要 讲求 实际 , 不要 讲求 形式
- phải coi trọng thực tế, không nên coi trọng hình thức.
- 思维 定式
- cách tư duy
- 词句 浮艳
- câu chữ sáo rỗng
- 他 从来未 发 过 一句 怨言
- anh ấy chưa hề phát ra một lời oán thán nào.
- 在 我 左边 肩膀 处 的 白色 厢式车 里
- Xe van màu trắng trên vai trái của tôi.
- 都 是 反式 脂肪酸
- Tất cả đều là chất béo chuyển hóa.
- 解释 词句
- Nói rõ hàm ý của từ ngữ.
- 美言 几句
- nói tốt vài lời.
- 假期 模式 能 帮助 你 放松
- Chế độ nghỉ phép giúp bạn thư giãn.
- 这个 文件 的 格式 不 正确
- Định dạng của tài liệu này không đúng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 句式
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 句式 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm句›
式›