Đọc nhanh: 句数 (câu số). Ý nghĩa là: số dòng (trong câu, v.v.), số câu.
✪ số dòng (trong câu, v.v.)
number of lines (in verse etc)
✪ số câu
number of sentences
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 句数
- 苗族 是 中国 的 少数民族
- Tộc Miêu là dân tộc thiểu số Trung Quốc.
- 我 弟弟 唱 他 几句
- Em trai tôi hát vài câu.
- 小弟弟 掰 着手 数数儿
- chú bé vạch ngón tay để đếm
- 洋码子 ( 指 阿拉伯数字 )
- chữ số A-Rập.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 折射 系数
- hệ số khúc xạ
- 姐妹 偶尔 拌 几句
- Chị em thỉnh thoảng cãi vài câu.
- 附带 声明 一句
- nói thêm một câu
- 请 数码 这些 数据
- Vui lòng số hóa những dữ liệu này.
- 我 忘 了 那个 数码
- Tôi quên mất chữ số đó.
- 这个 数码 很 重要
- Chữ số này rất quan trọng.
- 请 输入您 的 数码
- Vui lòng nhập chữ số của bạn.
- 信件 盖 着 邮戳 码数
- Thùng được đánh dấu mã số bưu chính.
- 他 的 收入 数码 很 高
- Số lượng thu nhập của anh ấy rất cao.
- 这个 文件 需要 数码
- Tài liệu này cần được số hóa.
- 这个 项目 的 数码 很大
- Số mục của dự án này rất lớn.
- 请 告诉 我 交易 的 数码
- Hãy cho tôi biết số mục của giao dịch.
- 我们 要 数码 这些 文件
- Chúng ta cần số hóa các tài liệu này.
- 这台 数码相机 很 轻便
- Chiếc máy ảnh kỹ thuật số này rất gọn nhẹ.
- 他 在 这里 工作 了 数年
- Anh ấy đã làm việc ở đây mấy năm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 句数
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 句数 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm句›
数›