Đọc nhanh: 古装片 (cổ trang phiến). Ý nghĩa là: phim cổ trang (Thể loại phim).
Ý nghĩa của 古装片 khi là Danh từ
✪ phim cổ trang (Thể loại phim)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古装片
- 布片 儿
- tấm vải.
- 那片 是 家族 坟
- Khu vực đó là mộ gia đình.
- 古代 常有 灭族 事
- Ở thời cổ đại thường có chuyện tru di gia tộc.
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 蓉城 有 许多 历史 古迹
- Thành Đô có nhiều di tích lịch sử.
- 附 寄 照片 一张
- Gửi kèm theo một tấm hình.
- 他 正在 安装 附件
- Anh ấy đang lắp phụ kiện.
- 图片 下边 附有 说明
- Bên dưới ảnh có thêm lời thuyết minh.
- 哥哥 摊开 运动 装备
- Anh trai bày ra dụng cụ thể thao.
- 古装戏
- hát tuồng cổ.
- 今日 古装 电视剧 排行榜
- Bảng xếp hạng loạt phim truyền hình về cổ trang hôm nay
- 贝纳通 服装 还是 山姆 · 古迪 音乐 连锁
- Benetton hay sam goody?
- 他 才 是 最帅 古装 美男 , 风度翩翩 玉树临风
- Anh ta mới là người đẹp trai nhất trong cổ trang, phong thái tao nhã ngọc thụ lâm phong.
- 峨冠博带 ( 高 的 帽子 和 宽大 的 带子 , 古时 形容 士大夫 的 服装 )
- áo mão uy nghiêm (của các sĩ phu thời xưa).
- 这是 泳装 照片 , 一点儿 都 不 黄
- Đây là ảnh đồ bơi, không đồi truỵ chút nào.
- 他 有 人类 所知 的 所有 年份 的 古董 唱片
- Người có mọi kỷ lục Vintage duy nhất được biết đến với con người.
- 她 设计 的 古朴 式样 服装 不会 过时
- Những bộ quần áo cổ kính do cô thiết kế sẽ không bao giờ lỗi mốt.
- 那片 土地 上 有 很多 古堑
- Trên mảnh đất đó có rất nhiều hào cổ.
- 整本书 的 内容 只用 一片 硅 芯片 就 可以 装 下
- Nội dung của cuốn sách này chỉ cần một vi mạch silicon để lưu trữ được.
- 这片 土地 需要 灌溉
- Mảnh đất này cần được tưới nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 古装片
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 古装片 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm古›
片›
装›