Đọc nhanh: 古干栏室 (cổ can lan thất). Ý nghĩa là: Nhà sàn cổ.
Ý nghĩa của 古干栏室 khi là Danh từ
✪ Nhà sàn cổ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古干栏室
- 古代 常有 灭族 事
- Ở thời cổ đại thường có chuyện tru di gia tộc.
- 他 属于 皇室 家族
- Anh ấy thuộc gia tộc hoàng gia.
- 身居 斗室
- ở trong nhà ổ chuột
- 星斗 阑干
- sao chi chít.
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 蓉城 有 许多 历史 古迹
- Thành Đô có nhiều di tích lịch sử.
- 伊阿古 背叛 奥赛罗 是 出于 嫉妒
- Iago phản bội Othello vì anh ta ghen tuông.
- 富埒 皇室
- con cháu vua chúa được hưởng phú quý như nhau.
- 他 是 我 的 干 亲哥哥
- Anh ấy là anh trai kết nghĩa của tôi.
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 古希腊 人为 爱神 阿 弗罗 狄 特造 了 许多 神庙
- Người Hy Lạp cổ xây dựng nhiều đền thờ cho thần tình yêu Aphrodite.
- 古都 洛阳
- cố đô Lạc Dương
- 教室 很 干净
- Phòng học rất sạch sẽ.
- 她 的 卧室 很 干净
- Phòng ngủ của cô ấy rất sạch sẽ.
- 他 走进 卧室 翻箱倒箧 找出 一份 古藤 木 树叶 制成 的 手卷
- Anh vào phòng ngủ, lục trong hộp và tìm thấy một cuộn giấy tay làm bằng lá nho già.
- 干枯 的 古井
- giếng khô cạn
- 用 干土 垫栏
- Dùng đất sét đắp chuồng.
- 我们 应该 让 教室 每天 保持 干净 整洁
- Chúng ta nên giữ lớp học sạch sẽ và ngăn nắp hàng ngày
- 学生 们 在 教室 里 联欢
- Học sinh liên hoan trong lớp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 古干栏室
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 古干栏室 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm古›
室›
干›
栏›