Đọc nhanh: 古动物 (cổ động vật). Ý nghĩa là: cổ động vật.
Ý nghĩa của 古动物 khi là Danh từ
✪ cổ động vật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古动物
- 动物园 里 有 很多 猴儿
- Trong vườn thú có rất nhiều khỉ.
- 动物园 有 很多 动物
- Sở thú có rất nhiều động vật.
- 博物馆 展览 古代 文物
- Bảo tàng trưng bày cổ vật.
- 动物园 里 有 很多 动物
- Có rất nhiều động vật trong sở thú.
- 只 知道 她 是 埃及 古物 学者
- Không xa hơn cô ấy là một nhà Ai Cập học.
- 爱护动物 是 我们 的 责任
- Bảo vệ động vật là trách nhiệm của chúng ta.
- 善待 动物 , 珍惜 生命
- Đối xử tốt với động vật, trân trọng sinh mạng.
- 小狗 是 一种 可爱 的 动物
- Chó là động vật đáng yêu.
- 动物 休眠 很 常见
- Động vật ngủ đông rất phổ biến.
- 动物化石
- hoá thạch động vật.
- 巴黎 有 很多 博物馆 和 名胜古迹
- Paris có nhiều bảo tàng và địa điểm danh lam thắng cảnh.
- 蛇 是 危险 的 动物
- Rắn là động vật nguy hiểm.
- 骆驼 是 一种 耐热 的 动物
- Lạc đà là một loại động vật chịu nhiệt tốt.
- 这个 案子 是 古代 的 文物
- Khay gỗ này là di vật cổ xưa.
- 内脏 尤指 心脏 、 肝脏 和 肺 等 动物 的 内脏 或 内部 器官
- Bộ phận nội tạng đặc biệt chỉ các nội tạng hoặc bộ phận nội tạng của động vật như trái tim, gan và phổi.
- 这个 森林 地区 的 生意盎然 , 各类 动植物 在 自然环境 中 茁壮成长
- Khu rừng này đầy sức sống, các loài động và thực vật đang phát triển mạnh mẽ trong môi trường tự nhiên.
- 《 哺乳动物 图鉴 》
- sách tranh về động vật có vú.
- 猫 是 哺乳动物 猫科 猫 属 的 一种
- mèo là động vật có vú và là một loài thuộc họ mèo.
- 动物 不应 被 虐待
- Động vật không nên bị ngược đãi.
- 鸟类 的 祖先 是 古代 爬行动物
- Tổ tiên của loài chim là bò sát cổ đại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 古动物
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 古动物 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
古›
物›