Đọc nhanh: 口角战 (khẩu giác chiến). Ý nghĩa là: khẩu chiến.
Ý nghĩa của 口角战 khi là Danh từ
✪ khẩu chiến
war of words
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 口角战
- 把 布袋 口 儿 捆扎 好
- cột miệng bao bố lại cho chặt.
- 包扎 伤口
- băng bó vết thương
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 战斗 情绪
- Hứng thú chiến đấu.
- 战斗 空域
- không phận chiến đấu.
- 战斗 的 日月
- những năm tháng đấu tranh.
- 投入 抢险 战斗
- tham gia giải cứu trong chiến đấu.
- 你 是 角斗士 耶
- Vì vậy, bạn là một đấu sĩ!
- 即时 参加 战斗
- Lập tức tham gia chiến đấu.
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 战火纷飞
- chiến tranh lan tràn
- 口角流涎
- mép chảy nước dãi.
- 口授 作战 命令
- nói lại mệnh lệnh tác chiến.
- 口袋 战术 很 有效
- Chiến thuật bao vây rất hiệu quả.
- 敌军 进入 山口 , 求战 不得 , 只能 退却
- bọn giặc tiến vào hang núi, khiêu chiến không được, đành phải rút lui.
- 口角生风 ( 形容 说话 流利 )
- ăn nói lưu loát.
- 他 一 干预 使 他们 的 口角 达到 最 激烈 程度
- Anh ta can thiệp làm cho cuộc cãi vã của họ trở nên ác liệt nhất.
- 每次 战斗 前 都 会 吹 号角
- Mỗi khi trước trận chiến đều thổi kèn hiệu.
- 石油 大会战 的 号角 吹响 了
- kèn lệnh chiến dịch dầu lửa đã vang lên rồi.
- 我们 面临 紧迫 的 挑战
- Chúng ta đối mặt với thách thức cấp bách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 口角战
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 口角战 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm口›
战›
角›