Đọc nhanh: 口北 (khẩu bắc). Ý nghĩa là: Khẩu bắc (khu vực từ Trường Thành trở lên phía Bắc, chủ yếu chỉ từ Trương Gia Khẩu đến phía bắc của tỉnh Hà Bắc (bắc bộ) và khu tự trị Mông Cổ (trung bộ)); Khẩu bắc.
Ý nghĩa của 口北 khi là Danh từ
✪ Khẩu bắc (khu vực từ Trường Thành trở lên phía Bắc, chủ yếu chỉ từ Trương Gia Khẩu đến phía bắc của tỉnh Hà Bắc (bắc bộ) và khu tự trị Mông Cổ (trung bộ)); Khẩu bắc
长城以北的地方, 主要指张家口以北的河北省北部和 内蒙古自治区中部 也叫口外
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 口北
- 裹扎 伤口
- băng bó vết thương
- 包扎 伤口
- băng bó vết thương
- 党项族 住 在 西北
- Tộc Đảng Hạng sống ở vùng Tây Bắc.
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 泰山北斗
- ngôi sao sáng; nhân vật được mọi người kính trọng.
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 我们 从 阿根廷 进口 了 肉类
- Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.
- 小孩 不肯 松口
- Đứa trẻ không chịu nhè ra.
- 加上 一头 牲口 拉 帮套
- thêm một con kéo phụ
- 河北省
- tỉnh Hà Bắc.
- 洛阳 ( 在 洛河 之北 )
- Lạc Dương (phía bắc Lạc Hà)
- 洛河 发源 于 陕西 北部
- Sông Lạc bắt nguồn từ phía bắc Thiểm Tây.
- 日本 在 菲律宾 群岛 的 北面
- Nhật Bản nằm ở phía bắc của quần đảo Philippines.
- 奶奶 把 狗 拴 在 了 门口
- Bà buộc con chó ở cửa ra vào.
- 苦口婆心
- hết lời khuyên bảo.
- 他 的 户口 在 北京
- Hộ khẩu của anh ấy ở Bắc Kinh.
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 北风 从山 的 豁口 吹过来
- gió bấc thổi qua khe núi.
- 我 想 去 古北口 看看
- Tôi muốn đến Cổ Bắc khẩu xem một chút.
- 这个 蛋糕 的 口感 不错
- Cái bánh kem này vị khá ngon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 口北
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 口北 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm北›
口›