Đọc nhanh: 受话器 (thụ thoại khí). Ý nghĩa là: ống nghe (điện thoại).
Ý nghĩa của 受话器 khi là Danh từ
✪ ống nghe (điện thoại)
电话机等的一个部件,能把强弱不同的电流变成声音也叫听筒或耳机
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 受话器
- 力巴 话
- nói không thông thạo chuyên môn.
- 说话 磕巴
- nói cà lăm.
- 我 肯定 伯克利 没有 机器人 专业
- Tôi khá chắc rằng Berkeley không có chương trình chế tạo người máy.
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 气压 弹射器
- máy bắn ra bằng khí áp
- 机器 进行 扫射
- Máy tiến hành quét xạ.
- 他 刚要 说话 , 被 他 哥哥 拦 回去 了
- nó vừa định nói thì bị anh ấy chặn lại ngay.
- 这位 大臣 深受 廷 的 器重
- Ông đại thần này được triều đình coi trọng.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 , 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương nỗ lực hỗ trợ chồng và được những lời bình phẩm tốt từ hàng xóm.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương đang làm hết sức mình để hỗ trợ chồng , và điều đó được nhận được sự khen ngợi của bố mẹ chồng.
- 他 的话 很 中肯
- lời nói anh ấy trúng trọng tâm.
- 妈妈 在 打电话
- Mẹ đang gọi điện thoại.
- 不计其数 的 罗曼史 与 童话
- Vô số câu chuyện tình lãng mạng và truyện cổ tích.
- 他 说话 总是 碍 别人 的 感受
- Anh ấy luôn xem xét cảm nhận của người khác khi nói chuyện.
- 盔甲 防护性 外套 , 如锁 子甲 , 穿 上 后 保护 身体 免受 武器 攻击
- Áo khoác bảo hộ giáp, như áo giáp khóa, khi mặc lên sẽ bảo vệ cơ thể khỏi các cuộc tấn công bằng vũ khí.
- 这个 家用电器 很 受欢迎
- Đồ điện gia dụng này rất được ưa chuộng.
- 她 的 话语 让 我 深受感动
- Những lời nói của cô ấy khiến tôi xúc động.
- 他 用 话语 暖和 着 她 受伤 的 心
- Anh ấy sưởi ấm trái tim bị tổn thương của cô ấy bằng những lời nói của mình.
- 他 说话 硬撅撅 的 , 让 人 接受 不了
- nó nói chuyện cứng nhắc, làm người khác chịu không thấu.
- 我 无力 承受 这些 压力
- Tôi không có sức để chịu đựng áp lực này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 受话器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 受话器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm受›
器›
话›