Đọc nhanh: 受夹板气 (thụ giáp bản khí). Ý nghĩa là: bị tấn công bởi cả hai bên trong một cuộc cãi vã, bị mắc kẹt trong đám cháy.
Ý nghĩa của 受夹板气 khi là Thành ngữ
✪ bị tấn công bởi cả hai bên trong một cuộc cãi vã
to be attacked by both sides in a quarrel
✪ bị mắc kẹt trong đám cháy
to be caught in the crossfire
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 受夹板气
- 受挫 而气 不馁
- gặp khó khăn nhưng không nản lòng.
- 怨气 委积 心中 难受
- Oán khí tích tụ trong lòng rất khó chịu.
- 他 的 脾气 简直 不堪 忍受
- Tính cách của anh ấy quả thật không thể chịu đựng được.
- 气流 受 山脉 阻拦 被迫 抬升
- dòng khí lưu bị vách núi chặn bốc lên cao.
- 脾气 古板
- tính nết gàn bướng
- 这块 小 薄板 承受不住 一百斤 的 重量
- Miếng ván nhỏ này không chịu nổi trọng lượng 100 cân.
- 老板 瞪 员工 十分 生气
- Ông chủ trợn mắt nhìn nhân viên rất tức giận.
- 他常 受气
- Anh ấy thường bị ức hiếp.
- 再也 不 受 资本家 的 气 了
- Không còn phải chịu sự ức hiếp của nhà tư bản nữa.
- 高温 天气 让 工人 受罪
- Thời tiết nóng nực làm công nhân phải chịu khổ.
- 即使 受到 批评 , 他 也 不 生气
- Dù bị khiển trách, anh ấy vẫn không tức giận.
- 我 受不了 他 的 脾气
- Tôi không chịu nổi tính khí của anh ta.
- 沃伦 用 写字板 夹 把 病人 切开 了
- Warren cắt đứt một anh chàng bằng bìa kẹp hồ sơ?
- 飞机 的 机身 必须 承受 住 外界 的 空气 压力
- thân máy bay phải chịu đựng áp lực không khí bên ngoài.
- 他们 受 政治气候 的 影响
- Họ chịu ảnh hưởng của tình hình chính trị.
- 天气 热得 难受
- Thời tiết nóng đến khó chịu.
- 因受 冷落 赌气 取消 约会
- Vì bị đối phương lạnh nhạt mà giận dỗi hủy hẹn.
- 今天 和 老板 打交道 的 时候 小心 点 别 耍脾气
- Khi mà chào hỏi với sếp thì chú ý một chút, đừng có đùa cợt.
- 寒冷 的 天气 真的 难受
- Thời tiết lạnh lẽo thật khó chịu.
- 总是 受到 讥笑 使人 非常 气馁
- Luôn bị chế nhạo khiến người ta rất nản lòng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 受夹板气
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 受夹板气 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm受›
夹›
板›
气›