Đọc nhanh: 取保候审 (thủ bảo hậu thẩm). Ý nghĩa là: trả tự do khỏi bị giam giữ, tùy thuộc vào việc cung cấp bảo đảm, đang chờ điều tra (PRC).
Ý nghĩa của 取保候审 khi là Từ điển
✪ trả tự do khỏi bị giam giữ, tùy thuộc vào việc cung cấp bảo đảm, đang chờ điều tra (PRC)
release from custody, subject to provision of a surety, pending investigation (PRC)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 取保候审
- 率尔 行事 不 可取
- Làm việc một cách hấp tấp không thể chấp nhận được.
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 我 把 卡拉 · 史密斯 取款 时 的 录像 发过来
- Tôi đang gửi cho bạn hình ảnh ATM của Cara Smith.
- 他杀 了 保罗
- Sau đó, anh ta giết Paul.
- 我 觉得 保罗
- Tôi không nghĩ Paul
- 取保 释放
- bảo lãnh để được tha bổng.
- 学习 的 时候 , 请 保持 安静
- Khi học bài, xin hãy giữ yên lặng.
- 回避 案件 保证 审判 公正
- Lẩn tránh vụ án đảm bảo tính công bằng của xét xử.
- 她 去 领取 了 失业 保险
- Cô ấy đã nhận bảo hiểm thất nghiệp.
- 采取 防寒 措施 , 确保 苗木 安全 越冬
- áp dụng những biện pháp chống lạnh, đảm bảo cây con phát triển trong mùa đông.
- 这个 保姆 伺候 得 好不好 ?
- Cô bảo mẫu này chăm sóc có tốt không?
- 做 瑜伽 的 时候 要 保持 身体 平衡
- Khi tập Yoga phải giữ cơ thể thăng bằng.
- 采取措施 以 确保 产品质量
- Áp dụng giải pháp để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- 出庭 候审
- ra toà chờ thẩm vấn
- 录取 通知书 什么 时候 发放
- Khi nào thông báo nhập học sẽ được phát?
- 在 我 纺纱 的 时候 你 得 给 我 取来 新鲜 的 麦秆
- Bạn sẽ lấy cho tôi rơm tươi khi tôi đang quay bánh xe.
- 这个 公司 越来越 重视 环保 , 采取 了 许多 可 持续 发展 的 措施
- Công ty này ngày càng quan tâm đến vấn đề bảo vệ môi trường, đã thực hiện nhiều biện pháp phát triển bền vững.
- 我 一整天 都 在 家里 等候 你们 的 电视 修理 员来 取 电视机 , 但 他 失约 了
- Tôi đã ở nhà suốt cả ngày đợi nhân viên sửa chữa tivi đến lấy tivi của bạn, nhưng anh ta đã không đến như đã hẹn.
- 当 老板 不 在 这里 监视 我们 的 时候 , 他会 启用 这个 屏保
- Khi ông chủ không ở đây để giám sát chúng tôi, ông ấy sẽ kích hoạt trình bảo vệ màn hình này.
- 这份 文件 需要 平行 审阅
- Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 取保候审
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 取保候审 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm保›
候›
取›
审›