Đọc nhanh: 发黑爪利 (phát hắc trảo lợi). Ý nghĩa là: tóc còn xanh, nanh còn sắc.
Ý nghĩa của 发黑爪利 khi là Thành ngữ
✪ tóc còn xanh, nanh còn sắc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发黑爪利
- 你 想 被 发配 到 西伯利亚 熨 衣服 吗
- Bạn có muốn giặt hơi nước ở Siberia không?
- 她 蓄 了 一头 乌黑 的 秀发
- Cô ấy giữ lại một mái tóc đen tuyền đẹp.
- 相同 指纹 在 意大利 的 摩德纳 被 发现
- Các bản in tương tự xuất hiện ở Modena Ý
- 黑油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 水力发电 利用 水 的 能源
- Thủy điện sử dụng năng lượng từ nước.
- 我 在 黑暗 中 发抖
- Tôi run rẩy trong bóng tối.
- 开发利用 地热资源
- khai thác sử dụng tài nguyên địa nhiệt.
- 利用 当地 的 有利条件 发展 畜牧业
- Sử dụng những điều kiện thuận lợi của vùng đất này để phát triển ngành chăn nuôi.
- 锋利 的 利爪 鹰
- Móng vuốt chim ưng sắc bén.
- 猫爪 很 是 锋利
- Móng vuốt mèo rất sắc bén.
- 华颠 ( 头顶 上 黑发 白发 相间 )
- tóc hoa râm; tóc muối tiêu; đầu hai thứ tóc
- 他 盯 着 黑板 发呆
- Anh ấy ngơ ngác nhìn vào bảng.
- 手上 长着 利爪
- Trên tay mọc móng vuốt sắc bén.
- 他 聆听 着 每 一个 人 的 发言 仔细 地 权衡 着 每 一种 方案 的 利弊
- Anh ấy lắng nghe bài phát biểu của mọi người và cẩn thận cân nhắc ưu và nhược điểm của từng bài phát biểu.
- 漏洞 被 黑客 利用 了
- Lỗ hổng đã bị hacker lợi dụng.
- 人们 有 集会 和 发表 言论 的 权利
- Mọi người có quyền tụ họp và tự do ngôn luận.
- 一个 晨运 者 在 伯利恒 发现 了 他 的 尸体
- Xác của anh ta được phát hiện ở Bethlehem bởi một người chạy bộ buổi sáng.
- 充分发挥 地利 , 适合 种 什么 就种 什么
- phải phát huy lợi thế đất đai, phù hợp trồng thứ gì thì sẽ trồng thứ đó.
- 深翻 土地 , 才能 充分发挥 水利 和 肥料 的 效能
- cày sâu mới có thể phát huy hiệu năng của thủy lợi và phân bón.
- 发展 生产 , 福利 人民
- Phát triển sản xuất, mang lại lợi ích cho nhân dân
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 发黑爪利
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 发黑爪利 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm利›
发›
爪›
黑›