Đọc nhanh: 发现号 (phát hiện hiệu). Ý nghĩa là: Khám phá tàu con thoi.
Ý nghĩa của 发现号 khi là Danh từ
✪ Khám phá tàu con thoi
Space Shuttle Discovery
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发现号
- 发布 号令
- phát hành mệnh lệnh; ra lệnh.
- 山中 发现 古穴
- Phát hiện hang cổ trong núi.
- 发出 号召
- công bố hiệu triệu
- 发放 信号弹
- bắn đạn tín hiệu.
- 他 发出 了 信号
- Anh ấy đã phát tín hiệu.
- 启发 让 我 发现 新思路
- Cảm hứng giúp tôi tìm ra ý tưởng mới.
- 饥饿感 是 体内 发出 的 血糖 浓度 太低 的 信号
- Đói là tín hiệu từ cơ thể cho thấy lượng đường trong máu quá thấp.
- 医生 发现 她 患 乳癌
- Bác sĩ phát hiện cô ấy mắc bệnh ung thư vú.
- 癌症 早期 发现 很 重要
- Phát hiện ung thư sớm rất quan trọng.
- 沉默 是 一种 美德 , 特别 是 发现 别人 长胖 的 时候
- Im lặng là một đức tính tốt, đặc biệt là khi bạn phát hiện ra ai đó đã tăng cân.
- 发现 戴安娜 是
- Tôi phát hiện ra rằng Diana đang nhận được tài trợ của mình
- 我 发现 了 我 是 双性恋
- Tôi nhận ra rằng mình là người song tính.
- 相同 指纹 在 意大利 的 摩德纳 被 发现
- Các bản in tương tự xuất hiện ở Modena Ý
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 这 是 她 发现 的 最 安宁平静 的 地方 之一
- Đó là một trong những nơi yên bình và trật tự hất mà cô đã tìm thấy.
- 哨兵 奉命 一 发现 有 动静 就 立即 开枪
- Người lính gác được chỉ định rằng khi phát hiện có bất kỳ sự chuyển động nào, họ phải bắn ngay lập tức.
- 我 还 在 皮肤 上 发现 了 热塑性 聚氨酯 的
- Tôi cũng tìm thấy một lượng nhỏ polyurethane nhiệt dẻo
- 他 到 了 渡口 , 却 发现 渡船 在 对岸
- Anh ta đến bến phà nhưng phát hiện ra rằng con thuyền đang ở bên kia.
- 他 使用 伪钞 被 警察 发现 了
- Anh ta bị cảnh sát bắt vì sử dụng tiền giả.
- 我 现在 把 我 的 传真号码 发给你
- Hãy để tôi gửi cho bạn số fax của tôi ngay bây giờ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 发现号
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 发现号 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm发›
号›
现›