Đọc nhanh: 发引 (phát dấn). Ý nghĩa là: khiêng linh cữu; cất đám; động quan.
Ý nghĩa của 发引 khi là Động từ
✪ khiêng linh cữu; cất đám; động quan
古代出殡时送丧的人用绋牵引灵柩作前导,叫做发引后来也指出殡时抬出灵柩
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发引
- 事故 引发 了 交通堵塞
- Tai nạn đã gây ra tắc nghẽn giao thông.
- 牛顿 发现 万有引力
- Newton khám phá ra lực hấp dẫn.
- 风暴 引发 了 汹涌 的 波澜
- Cơn bão gây ra những đợt sóng lớn.
- 因为 工作 压力 , 引发 了 失眠
- Do áp lực công việc, đã gây ra chứng mất ngủ.
- 引 人 发笑
- làm người khác bật cười.
- 食物 匮乏 引发 饥荒
- Thiếu thực phẩm gây ra nạn đói.
- 国际 干涉 常常 引发 争议
- Sự can thiệp quốc tế thường gây ra tranh cãi.
- 这场 讨论 引发 了 争论
- Cuộc thảo luận này đã gây ra tranh cãi.
- 这个 问题 引发 尖锐 的 争论
- Vấn đề này đã gây ra cuộc tranh luận kịch liệt.
- 喉咙 发炎 会 引起 咳嗽
- Viêm họng có thể gây ho.
- 地震 引发 了 火山 的 爆发
- Động đất đã gây ra sự phun trào núi lửa.
- 杂志 刊文 , 引发 争论
- Tạp chỉ đăng bài gây ra tranh luận.
- 冬季 容易 引发 风寒
- Mùa đông dễ gây ra phong hàn.
- 新闻 引发 了 媒体 的 沸腾
- Tin tức gây ra xôn xao truyền thông.
- 天气 变化 引发 了 洪水
- Sự thay đổi thời tiết đã gây ra lũ lụt.
- 火山爆发 可能 会 引发 地震
- Núi lửa phun trào có thể gây ra động đất.
- 因为 地震 , 引发 了 建筑物 倒塌
- Do động đất, đã gây ra sự sụp đổ của tòa nhà.
- 他 不安 的 神色 引发 了 谣传 说 他 与 警方 发生 了 某些 纠葛
- Tình trạng bất an của anh ấy đã khiến cho tin đồn lan truyền rằng anh ấy đã có mâu thuẫn với cảnh sát.
- 酗酒 寻衅 会 引发 争斗
- Nát rượu gây gổ sẽ dẫn đến đánh nhau.
- 基因突变 可能 引发 疾病
- Đột biến gen có thể gây ra bệnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 发引
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 发引 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm发›
引›