Đọc nhanh: 反攻倒算 (phản công đảo toán). Ý nghĩa là: phản công cướp lại (địa chủ phản công cướp lại tài sản đã bị nông dân tước đoạt), báo thù.
Ý nghĩa của 反攻倒算 khi là Thành ngữ
✪ phản công cướp lại (địa chủ phản công cướp lại tài sản đã bị nông dân tước đoạt)
指被打倒的地主阶级借反革命势力反过来打击农民,夺取经革命政权分配给农民的土地、财产等也指被打倒的阶级敌人对群众实行打击报 复
✪ báo thù
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 反攻倒算
- 好意 劝 她 , 反倒 落个 不是
- có ý tốt khuyên cô ta, ngược lại mình thành ra người có lỗi
- 我 给 他 帮忙 , 反倒 被 他 埋怨
- Tôi giúp anh ấy, ngược lại còn bị anh ấy trách.
- 今天 比 平时 吃 得 多 , 反倒 饿 得 快
- Nay ăn nhiều hơn mọi ngày thế mà lại đói nhanh hơn.
- 现在 该 艾奥瓦 老师 接受 丛林 大 反攻 了
- Vì vậy, đó là mùa mở cửa của Hoa hậu Iowa.
- 嫁给 你 这个 老公 就算 我 倒 了 八辈子
- Gả cho thằng chồng như mày coi như tao đen tám kiếp.
- 她 不但 没哭 , 反倒 笑 了
- Cô ấy không những không khóc, mà còn cười.
- 发起 反攻
- phát động phản công
- 你 这样 帮忙 反而 帮倒忙
- Bạn giúp như vậy lại càng làm hỏng việc.
- 我 好心好意 地 帮助 他 , 他 反倒 怪 我 多事
- Tôi có lòng tốt giúp đỡ anh ta, anh ta thế mà lại trách tôi nhiều chuyện.
- 乘机 反攻
- thừa cơ phản công.
- 他们 打算 攻略 敌人 的 堡垒
- Họ định tấn công pháo đài của kẻ thù.
- 甲队 反攻 频频 得手 , 双方 比分 逐渐 拉平
- đội A tích cực phản công, điểm số hai bên dần dần được cân bằng.
- 我 讲话 是 算数 的 , 决不 反复
- Tôi nói là làm, quyết không thay đổi.
- 让 他 走 慢点儿 , 他 反倒 加快 了 脚步
- Bảo nó đi chậm một chút, trái lại nó đi càng nhanh.
- 攻 你 右侧 倒计时
- Tôi đang đến bên phải của bạn
- 礼仪 十足 地 接待 我 , 倒 反会 使 我 手足无措
- Tiếp đón tôi một cách lịch sự trái lại sẽ khiến tôi bối rối
- 在 我军 有力 反击 下 , 敌军 攻势 已经 衰弱
- trước sự đánh trả của quân ta, thế tiến công của địch đã suy yếu.
- 转入 总 反攻 阶段
- bước sang giai đoạn tổng phản công.
- 东西 都 让 人 借 走 了 , 自己 反倒 弄 得 没 抓挠 了
- đồ đạc đều cho người ta mượn cả rồi, chính mình lại không có chỗ nhờ cậy.
- 她 未曾 想到 这 计谋 反倒 使 她 自食其果
- Cô ấy chưa từng nghĩ rằng kế hoạch này lại khiến cô ấy tự đắm chìm trong hậu quả của mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 反攻倒算
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 反攻倒算 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm倒›
反›
攻›
算›