Đọc nhanh: 反冲力 (phản xung lực). Ý nghĩa là: phản xung lực; sức giật (của súng và đại bác).
Ý nghĩa của 反冲力 khi là Danh từ
✪ phản xung lực; sức giật (của súng và đại bác)
与冲力方向相反的作用力
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 反冲力
- 他 努力 减肥 , 反而 变胖
- Anh ấy cố gắng giảm cân, ngược lại lại tăng cân.
- 冲击力 使 物体 发生 变形
- Lực va chạm làm vật thể biến dạng.
- 他 的 努力 为 他 平反 了 名誉
- Những nỗ lực của anh ấy đã giúp anh ấy minh oan.
- 春暖 雪融 的 时候 , 洪流 的 冲刷 力 特别 猛烈
- Khi xuân về tuyết tan, dòng nước lũ chạy cuồn cuộn.
- 冲波 旧习惯 势力 的 羁绊
- xoá bỏ sự ràng buộc của các tập quán cũ.
- 加 了 这 一场 , 反而 把 整个 剧本 的 效果 冲淡 了
- thêm một màn nữa, ngược lại còn làm giảm bớt hiệu quả của một kịch bản.
- 我们 坚决 反对 暴力行为
- Chúng tôi kiên quyết phản đối hành vi bạo lực.
- 暴力行为 会 导致 更大 冲突
- Hành vi bạo lực sẽ dẫn đến xung đột lớn hơn.
- 她 很 努力 工作 , 相反 , 薪水 却 很 低
- Cô ấy làm việc rất chăm chỉ nhưng ngược lại lương lại rất thấp.
- 弹簧 的 反弹力 很强
- Lực đàn hồi của lò xo rất mạnh.
- 不管 结果 如何 , 反正 我 尽力 了
- Dù kết quả thế nào thì tôi cũng đã cố gắng hết sức.
- 她 努力 抵抗 情绪 的 冲动
- Cô ấy cố gắng chống lại sự kích động cảm xúc.
- 我们 要 反抗 一切 黑暗 势力
- Chúng ta phải chống lại mọi thế lực đen tối.
- 我 认为 成绩 反映 不了 能力
- Tôi cho là điểm số không phản ánh khả năng.
- 冲破 各种 阻力 , 克服 一切 困难
- phá bỏ mọi trở lực, khắc phục mọi khó khăn.
- 政府 大力开展 反腐败 工作
- Chính phủ ra sức triển khai công tác phản đối tham nhũng.
- 在 我军 有力 反击 下 , 敌军 攻势 已经 衰弱
- trước sự đánh trả của quân ta, thế tiến công của địch đã suy yếu.
- 解放前 土豪 凭借 反动势力 践踏 农民
- trước giải phóng, bọn địa chủ dựa vào thế lực phản động chà đạp nông dân.
- 他 很 努力 , 然而 相反 , 他 却 失败 了
- Anh ấy đã làm việc chăm chỉ nhưng thay vào đó lại thất bại.
- 不要 给 孩子 太大 的 压力 , 以免 物极必反 , 收到 反 效果
- Đừng tạo áp lực quá lớn cho con, kẻo gây phản tác dụng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 反冲力
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 反冲力 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冲›
力›
反›