Đọc nhanh: 双声 (song thanh). Ý nghĩa là: song thanh; lặp lại âm đầu (hai chữ hoặc nhiều chữ có cùng thanh mẫu). Ví dụ : - 双声叠韵。 láy hai âm đầu.
Ý nghĩa của 双声 khi là Danh từ
✪ song thanh; lặp lại âm đầu (hai chữ hoặc nhiều chữ có cùng thanh mẫu)
两个字或几个字的声母相同叫双声,例如'公告 (gōng gào)'、方法 (fāngfǎ)
- 双声 叠韵
- láy hai âm đầu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双声
- 他 的 发音 是 平声 的
- Phát âm của anh ấy là thanh bằng.
- 让 我 说 声 哈利 路亚 ( 赞美 上帝 )
- Tôi có thể lấy hallelujah không?
- 附带 声明 一句
- nói thêm một câu
- 宽洪 的哥 声
- tiếng hát vang bổng.
- 訇 的 一声
- ầm một tiếng
- 这 双 鞋底 是 橡胶 的
- Đế của đôi giày này là cao su.
- 刷拉 一声 , 柳树 上飞 走 了 一只 鸟儿
- soạt một tiếng, một con chim trên cây liễu đã bay đi.
- 他 把 声音 拉长 了
- Anh ấy đã kéo dài âm thanh.
- 曼声 低语
- ngân nga bài hát.
- 沃尔特 · 弗里 曼等 医生 声称
- Các bác sĩ như Walter Freeman tuyên bố
- 一面 走 , 一面 曼声 地唱 着
- vừa đi vừa ngâm nga bài hát.
- 妹妹 的 歌声 很 动听
- Giọng hát của em gái tôi rất hay.
- 弥合 双方 感情 上 的 裂隙
- hàn gắn sự rạn nứt tình cảm giữa hai bên.
- 他 双手 托 腮
- Hai tay anh ấy chống má.
- 他们 听到 我 声音 嗄
- Họ nghe thấy giọng tôi bị khàn.
- 隔壁 发出 咿咿呀呀 的 胡琴 声
- tiếng đàn nhị du dương phát ra từ nhà láng giềng.
- 抽屉 呀 的 一 声响
- Ngăn kéo kêu một tiếng kít.
- 双声 叠韵
- láy hai âm đầu.
- 任何一方 或者 双方 都 可能 是 在 虚张声势
- Một trong hai hoặc cả hai bên có thể đang phô trương thanh thế.
- 他 声音 很 响亮
- Giọng anh ấy rất vang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 双声
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 双声 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm双›
声›