Đọc nhanh: 双元音 (song nguyên âm). Ý nghĩa là: Nguyên âm đôi.
Ý nghĩa của 双元音 khi là Danh từ
✪ Nguyên âm đôi
diphthong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双元音
- 他 的 发音 是 平声 的
- Phát âm của anh ấy là thanh bằng.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 这 双 鞋底 是 橡胶 的
- Đế của đôi giày này là cao su.
- 塑胶 手指套 , 0 . 06 元 只
- Bao ngón tay cao su, giá chỉ 0.06 tệ một chiếc
- 他 把 声音 拉长 了
- Anh ấy đã kéo dài âm thanh.
- 芒果 富含 各种 微量元素
- Trong xoài có rất nhiều loại nguyên tố vi lượng.
- 弥合 双方 感情 上 的 裂隙
- hàn gắn sự rạn nứt tình cảm giữa hai bên.
- 他 双手 托 腮
- Hai tay anh ấy chống má.
- 他们 听到 我 声音 嗄
- Họ nghe thấy giọng tôi bị khàn.
- 他 的 声音 很 嗄
- Giọng của anh ấy rất khàn.
- 会进 你 语音信箱 的 哟
- Nó sẽ đi đến thư thoại của bạn phải không?
- 书 这个 字音 sh
- Chữ “书” này đọc là “shū”.
- 不 伤元气
- không làm tổn thương nguyên khí.
- 尖音 小号
- tiếng vang lanh lảnh
- 放送 音乐
- phát nhạc; phát thanh âm nhạc.
- 元音 在 单词 中 很 重要
- Nguyên âm rất quan trọng trong từ.
- 双 音节 动词
- động từ song âm tiết
- 双 音节 名词
- danh từ song âm tiết
- 他 声音 很 响亮
- Giọng anh ấy rất vang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 双元音
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 双元音 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm元›
双›
音›