Đọc nhanh: 县官 (huyện quan). Ý nghĩa là: thẩm phán quận, thẩm phán huyện, huyện quan.
Ý nghĩa của 县官 khi là Danh từ
✪ thẩm phán quận
county magistrate
✪ thẩm phán huyện
district magistrate
✪ huyện quan
负责管理一县的长官
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 县官
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 跟 海军 士官 加西亚 一样
- Giống như Petty Officer Garcia.
- 我 让 杜威 警官 等 加西亚 一 找到 营员 名单
- Tôi đã yêu cầu sĩ quan Dewey xem qua danh sách với anh ta
- 因为 你 惹 毛 了 拉莫斯 法官
- Bởi vì bạn đã chọc giận thẩm phán Ramos
- 罗曼 诺 法官 似乎 对 这个 很 有 意见
- Thẩm phán Romano dường như đang nghiêng về điều này.
- 这位 是 亚当斯 · 福斯特 警官
- Đây là Cảnh sát Adams Foster.
- 引 避 ( 因 避嫌 而 辞官 )
- tránh đi
- 敦煌 是 甘肃 西部 的 一个 县份
- Đôn Hoàng là một huyện ở phía tây tỉnh Cam Túc.
- 稗官野史
- bái quan dã sử; sách tạp lục; sách chép chuyện vặt vãnh
- 边远 县份
- các huyện biên giới hẻo lánh
- 打官腔
- lên giọng quan cách; hách dịch.
- 打官司
- đi kiện; thưa kiện.
- 我们 那儿 是 个 小县 份儿
- chỗ chúng tôi là một huyện nhỏ.
- 小小 芝麻官
- quan nhỏ
- 升官发财
- thăng quan phát tài
- 达官贵人
- quan lại quyền quý
- 向 官僚主义 开火
- đả kích chủ nghĩa quan liêu.
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 她 男朋友 是 普利茅斯 县 的 检察官
- Bạn trai của cô là công tố viên quận Plymouth.
- 你 应该 做 一个 外交官
- Bạn nên là một nhà ngoại giao.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 县官
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 县官 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm县›
官›