去锈水 qù xiù shuǐ

Từ hán việt: 【khứ tú thuỷ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "去锈水" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khứ tú thuỷ). Ý nghĩa là: Dầu tẩy.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 去锈水 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 去锈水 khi là Danh từ

Dầu tẩy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 去锈水

  • - 我们 wǒmen 趟水 tāngshuǐ 小岛 xiǎodǎo

    - Chúng tôi lội nước đến hòn đảo nhỏ kia.

  • - 将来 jiānglái yào dāng 一名 yīmíng 潜水员 qiánshuǐyuán 探索 tànsuǒ 海底 hǎidǐ de 奥秘 àomì

    - Tương lai tớ muốn trở thành thợ lặn, đi khám phá mọi bí ẩn dưới biển sâu kia

  • - 爸爸 bàba ràng 打水 dǎshuǐ

    - Bố bảo tôi đi múc nước.

  • - 我们 wǒmen 一起 yìqǐ 水疗 shuǐliáo 中心 zhōngxīn ba

    - Chúng ta cùng đi trung tâm spa nhé.

  • - huī 脸上 liǎnshàng de 水珠 shuǐzhū

    - Cô ấy gạt những giọt nước trên mặt.

  • - 饮牛 yǐnniú 喝水 hēshuǐ

    - Anh ấy đi cho bò uống nước.

  • - 倒杯水 dàobēishuǐ 药片 yàopiàn 放进去 fàngjìnqù 溶解 róngjiě le

    - Đổ một cốc nước và đặt viên thuốc vào để hòa tan.

  • - 一壶水 yīhúshuǐ lái

    - Tôi đi xách một ấm nước đến.

  • - 溺水 nìshuǐ de 男孩 nánhái 大声喊叫 dàshēnghǎnjiào 大家 dàjiā 一齐 yīqí 赶去 gǎnqù jiù

    - Cậu bé đang chìm trong nước la hét to, mọi người cùng chạy tới cứu.

  • - 关上 guānshàng 水龙头 shuǐlóngtóu

    - Tôi đi khóa vòi nước.

  • - céng 试图 shìtú jiù 那个 nàgè 溺水 nìshuǐ de 男人 nánrén

    - Anh ấy đã cố gắng cứu người đàn ông đuối nước.

  • - 几桶 jǐtǒng 水吧 shuǐba

    - Anh đi xách vài thùng nước nhé.

  • - līn le 木桶 mùtǒng dào 河边 hébiān 打水 dǎshuǐ

    - Anh ấy xách một thùng gỗ ra sông múc nước.

  • - mǎi 汽水 qìshuǐ

    - Tôi đi mua nước ngọt.

  • - 我们 wǒmen 镇上 zhènshàng mǎi 水果 shuǐguǒ

    - Chúng ta đi chợ mua trái cây.

  • - cóng qiáo shàng 跳入 tiàorù 水中 shuǐzhōng 抢救 qiǎngjiù 溺水 nìshuǐ 儿童 értóng

    - Anh ấy nhảy từ cầu xuống nước để cứu đứa trẻ đang đuối nước.

  • - guò 菠菜 bōcài 放入 fàngrù 开水 kāishuǐ zhōng tàng 一分钟 yìfēnzhōng 去除 qùchú 草酸 cǎosuān

    - ngâm rau bina trong nước nóng 1 phút để loại bỏ axit

  • - jiāo 水费 shuǐfèi

    - Tôi cần thanh toán hóa đơn tiền nước của mình.

  • - 想要 xiǎngyào 洗澡 xǐzǎo 卫生间 wèishēngjiān què 漏水 lòushuǐ le

    - Cô ấy muốn đi tắm nhưng phòng tắm bị rò rỉ nước.

  • - 天气 tiānqì 越来越 yuèláiyuè lěng le jiǎo 放到 fàngdào 水里去 shuǐlǐqù 冻得 dòngdé 麻酥酥 másūsū de

    - trời càng ngày càng lạnh, đặt chân xuống nước thấy tê tê.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 去锈水

Hình ảnh minh họa cho từ 去锈水

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 去锈水 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+3 nét)
    • Pinyin: Qú , Qù
    • Âm hán việt: Khu , Khứ , Khử
    • Nét bút:一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GI (土戈)
    • Bảng mã:U+53BB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+0 nét)
    • Pinyin: Shuǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:E (水)
    • Bảng mã:U+6C34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiù
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一一一フノ一丨ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCHDS (重金竹木尸)
    • Bảng mã:U+9508
    • Tần suất sử dụng:Trung bình