Đọc nhanh: 去水器 (khứ thuỷ khí). Ý nghĩa là: thiết bị làm ráo (Nhà máy gạch).
Ý nghĩa của 去水器 khi là Danh từ
✪ thiết bị làm ráo (Nhà máy gạch)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 去水器
- 我们 趟水 去 那 小岛
- Chúng tôi lội nước đến hòn đảo nhỏ kia.
- 师傅 帮忙 安装 了 热水器
- Bác thợ đã giúp tôi lắp đặt bình nước nóng.
- 我 将来 要 当 一名 潜水员 , 去 探索 海底 的 奥秘
- Tương lai tớ muốn trở thành thợ lặn, đi khám phá mọi bí ẩn dưới biển sâu kia
- 爸爸 让 我 去 打水
- Bố bảo tôi đi múc nước.
- 我 不带 扫描器 进去
- Tôi không mang máy quét vào.
- 我们 一起 去 水疗 中心 吧
- Chúng ta cùng đi trung tâm spa nhé.
- 她 挥 去 脸上 的 水珠
- Cô ấy gạt những giọt nước trên mặt.
- 他 去 饮牛 喝水
- Anh ấy đi cho bò uống nước.
- 倒杯水 把 药片 放进去 溶解 了
- Đổ một cốc nước và đặt viên thuốc vào để hòa tan.
- 水从 冷凝器 流出 , 流入 灰浆 室
- Nước chảy ra từ máy ngưng tụ và chảy vào buồng trộn.
- 他 伸手 去 拿 遥控器
- Anh ấy vươn tay lấy điều khiển.
- 我 去 提 一壶水 来
- Tôi đi xách một ấm nước đến.
- 溺水 的 男孩 大声喊叫 大家 一齐 赶去 救 他
- Cậu bé đang chìm trong nước la hét to, mọi người cùng chạy tới cứu.
- 我 去 关上 水龙头
- Tôi đi khóa vòi nước.
- 他 曾 试图 去 救 那个 溺水 的 男人
- Anh ấy đã cố gắng cứu người đàn ông đuối nước.
- 容器 里 有 水
- Trong bình chứa có nước.
- 你 去 提 几桶 水吧
- Anh đi xách vài thùng nước nhé.
- 他 拎 了 个 木桶 到 河边 去 打水
- Anh ấy xách một thùng gỗ ra sông múc nước.
- 我 去 买 汽水
- Tôi đi mua nước ngọt.
- 我们 去 镇上 买 水果
- Chúng ta đi chợ mua trái cây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 去水器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 去水器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm去›
器›
水›