Đọc nhanh: 去故取新 (khứ cố thủ tân). Ý nghĩa là: đỉnh cách.
Ý nghĩa của 去故取新 khi là Thành ngữ
✪ đỉnh cách
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 去故取新
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 明天 哥哥 去 银行 取 钱
- Mai anh tớ đi ngân hàng rút tiền.
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 我 想 去 新疆 旅游
- Tôi muốn đi du lịch Tân Cương.
- 我 需要 去 换 新 的 轮胎
- Tôi cần đi thay lốp xe mới.
- 這些 巴士 都 不 去 新宿
- Không có xe buýt nào trong số này đi đến Shinjuku.
- 妈妈 去 自动 取款机 取 钱
- Mẹ đi ra máy ATM rút tiền.
- 革故鼎新
- bỏ cũ lập mới.
- 如何 获取 最新 的 信息 ?
- Làm sao để lấy được thông tin mới nhất?
- 我 去 银行 取 钱
- Tôi đi ngân hàng rút tiền.
- 我们 计划 在 新年 去 旅行
- Chúng tôi dự định đi du lịch vào năm mới.
- 孩子 们 穿 上 新 衣服 去 拜年
- Những đứa trẻ mặc đồ mới đi chúc Tết.
- 《 故事 新编 》
- chuyện cũ viết lại
- 我 去 领取 快递
- Tôi đi nhận bưu phẩm.
- 他们 迁徙 去 新 的 城市
- Họ chuyển đến thành phố mới.
- 新型材料 取代 了 传统 材料
- Vật liệu mới thay thế vật liệu truyền thống
- 争取 新学年 开门红
- năm học mới mở đầu tốt đẹp.
- 她 去 领取 了 失业 保险
- Cô ấy đã nhận bảo hiểm thất nghiệp.
- 今天 我 去 银行 取 钱
- Hôm nay tôi đi ngân hàng rút tiền.
- 夺取 新 的 胜利
- giành thắng lợi mới
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 去故取新
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 去故取新 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm去›
取›
故›
新›